Bạn đang thắc mắc về ngày 18/7/1982 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 18 tháng 7 năm 1982 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 18/7/1982
ngày 18/7/1982 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 1982 và lịch ăn chay tháng 7 năm 1982 ta thấy được thông tin ngày 18/7/1982 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 18/7/1982
- Âm lịch: 28/5/1982, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Tuất
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 1982 nên ngày 18/7/1982 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 18/7/1982 như sau:
- Ngày 18 tháng 7 năm 1982 dương lịch (28/5/1982 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1982 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/1982 | 19/8/1982 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/1982 | 26/8/1982 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/1982 | 1/9/1982 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/1982 | 2/9/1982 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/1982 | 5/9/1982 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/1982 | 10/9/1982 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/1982 | 11/9/1982 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/1982 | 15/9/1982 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/1982 | 16/9/1982 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/1982 | 17/9/1982 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1982 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 11/5 | 2 12 | 3 13 | 4 14Ăn chay | |||
5 15Ăn chay | 6 16 | 7 17 | 8 18Ăn chay | 9 19 | 10 20 | 11 21 |
12 22 | 13 23Ăn chay | 14 24Ăn chay | 15 25 | 16 26 | 17 27 | 18 28Ăn chay |
19 29Ăn chay | 20 30Ăn chay | 21 1/6Ăn chay | 22 2 | 23 3 | 24 4 | 25 5 |
26 6 | 27 7 | 28 8Ăn chay | 29 9 | 30 10 | 31 11 |