Dữ liệu đã được cập nhật gần đây. Dữ liệu đã được cập nhật gần đây. 1000000 Việt Nam Đồng (VND) bằng bao nhiêu Đô la Mỹ (USD)? - Công cụ chuyển đổi tiền tệ

Công cụ chuyển đổi tiền tệ

Chuyển đổi 1000000 Việt Nam Đồng (VND) sang Đô la Mỹ (USD) dễ dàng với công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi. Hỗ trợ các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới và tiện lợi.

Số tiền cần đổi
Đổi từ
Đổi sang

Kết quả:


1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 39.41 Đô la Mỹ (USD)

Chuyển đổi 1,000,000 USD sang VND Chuyển đổi 10,000,000 VND sang USD

1 USD = VND? 1 EUR = VND? 1 GBP = VND? 1 JPY = VND? 1 AUD = VND? 1 CAD = VND? 1 CHF = VND? 1 CNY = VND? 1 SGD = VND? 1 KRW = VND? 1 INR = VND?

Các đơn vị chuyển đổi khác:

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 39.41 Đô la Mỹ (USD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 38.48 Euro (EUR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 6,205.73 Yên Nhật (JPY)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 32.33 Bảng Anh (GBP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 64.00 Đô la Úc (AUD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 56.85 Đô la Canada (CAD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 36.12 Franc Thụy Sĩ (CHF)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 288.97 Nhân dân tệ (CNY)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 3,394.69 Rupee Ấn Độ (INR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 144.77 AED (AED)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 2,814.95 AFN (AFN)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 3,771.57 ALL (ALL)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 15,806.87 AMD (AMD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 71.35 ANG (ANG)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 35,979.32 AOA (AOA)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 40,881.45 ARS (ARS)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 71.05 AWG (AWG)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 67.01 AZN (AZN)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 75.16 BAM (BAM)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 78.83 BBD (BBD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 4,829.41 BDT (BDT)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 75.17 BGN (BGN)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 14.84 BHD (BHD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 117,109.23 BIF (BIF)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 39.41 BMD (BMD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 54.14 BND (BND)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 273.54 BOB (BOB)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 241.72 BRL (BRL)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 39.41 BSD (BSD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BTC (BTC)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 3,407.02 BTN (BTN)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 557.19 BWP (BWP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 129.56 BYN (BYN)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 79.52 BZD (BZD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 112,827.14 CDF (CDF)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1.44 CLF (CLF)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 39,755.54 CLP (CLP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 289.79 CNH (CNH)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 171,670.99 COP (COP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 19,983.23 CRC (CRC)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 39.41 CUC (CUC)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1,014.94 CUP (CUP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 4,237.41 CVE (CVE)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 964.98 CZK (CZK)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 7,049.85 DJF (DJF)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 287.09 DKK (DKK)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 2,430.27 DOP (DOP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 5,356.55 DZD (DZD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1,993.57 EGP (EGP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 591.22 ERN (ERN)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 4,970.18 ETB (ETB)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 92.30 FJD (FJD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 32.33 FKP (FKP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 111.35 GEL (GEL)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 32.33 GGP (GGP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 583.93 GHS (GHS)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 32.33 GIP (GIP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 2,818.06 GMD (GMD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 342,327.70 GNF (GNF)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 305.51 GTQ (GTQ)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 8,282.66 GYD (GYD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 306.93 HKD (HKD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1,006.31 HNL (HNL)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 289.96 HRK (HRK)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 5,171.81 HTG (HTG)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 15,898.15 HUF (HUF)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 643,134.46 IDR (IDR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 145.27 ILS (ILS)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 32.33 IMP (IMP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 51,815.07 IQD (IQD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1,665,283.51 IRR (IRR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 5,568.55 ISK (ISK)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 32.33 JEP (JEP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 6,207.87 JMD (JMD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 27.96 JOD (JOD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 5,124.74 KES (KES)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 3,429.10 KGS (KGS)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 160,019.73 KHR (KHR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 18,932.90 KMF (KMF)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 35,473.49 KPW (KPW)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 58,017.77 KRW (KRW)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 12.15 KWD (KWD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 32.99 KYD (KYD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 20,893.25 KZT (KZT)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 862,995.98 LAK (LAK)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 3,542,423.63 LBP (LBP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 11,661.75 LKR (LKR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 7,403.02 LRD (LRD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 751.15 LSL (LSL)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 195.53 LYD (LYD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 397.89 MAD (MAD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 734.67 MDL (MDL)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 187,015.62 MGA (MGA)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 2,364.46 MKD (MKD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 82,692.66 MMK (MMK)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 133,932.15 MNT (MNT)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 317.47 MOP (MOP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1,579.98 MRU (MRU)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1,845.80 MUR (MUR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 607.22 MVR (MVR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 68,594.16 MWK (MWK)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 817.33 MXN (MXN)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 177.82 MYR (MYR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 2,518.62 MZN (MZN)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 751.15 NAD (NAD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 61,286.37 NGN (NGN)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1,455.03 NIO (NIO)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 451.65 NOK (NOK)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 5,451.23 NPR (NPR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 70.81 NZD (NZD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 15.16 OMR (OMR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 39.41 PAB (PAB)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 148.97 PEN (PEN)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 158.71 PGK (PGK)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 2,310.51 PHP (PHP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 11,025.38 PKR (PKR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 164.19 PLN (PLN)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 310,852.59 PYG (PYG)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 143.84 QAR (QAR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 191.48 RON (RON)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 4,500.47 RSD (RSD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 4,011.89 RUB (RUB)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 54,989.04 RWF (RWF)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 147.89 SAR (SAR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 332.64 SBD (SBD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 566.18 SCR (SCR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 23,688.41 SDG (SDG)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 442.27 SEK (SEK)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 54.04 SGD (SGD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 32.33 SHP (SHP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 826,512.72 SLL (SLL)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 22,623.32 SOS (SOS)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1,383.66 SRD (SRD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 5,134.20 SSP (SSP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 878,237.02 STD (STD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 943.00 STN (STN)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 346.40 SVC (SVC)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 512,473.76 SYP (SYP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 751.03 SZL (SZL)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1,369.28 THB (THB)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 431.91 TJS (TJS)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 137.95 TMT (TMT)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 127.08 TND (TND)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 96.56 TOP (TOP)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1,396.57 TRY (TRY)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 268.74 TTD (TTD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1,302.68 TWD (TWD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 99,643.27 TZS (TZS)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1,674.18 UAH (UAH)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 146,376.51 UGX (UGX)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1,725.99 UYU (UYU)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 512,526.25 UZS (UZS)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 2,120.99 VES (VES)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 4,679.43 VUV (VUV)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 110.36 WST (WST)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 25,242.41 XAF (XAF)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1.30 XAG (XAG)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 XAU (XAU)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 106.52 XCD (XCD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 30.49 XDR (XDR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 25,242.41 XOF (XOF)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 0.04 XPD (XPD)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 4,592.10 XPF (XPF)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 0.04 XPT (XPT)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 9,824.19 YER (YER)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 752.97 ZAR (ZAR)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 1,093.62 ZMW (ZMW)

1,000,000 Việt Nam Đồng (VND) = 12,691.63 ZWL (ZWL)

Ngày hôm nay 13/01/2025 | Số chủ đạo: 5 | Chòm sao Ma Kết