Dữ liệu đã được cập nhật gần đây. Dữ liệu đã được cập nhật gần đây.
Công cụ chuyển đổi tiền tệ
Chuyển đổi 1 Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng với công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi. Hỗ trợ các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới và tiện lợi.
1 Yên Nhật (JPY) = 180.98 Việt Nam Đồng (VND)
Chuyển đổi 1 VND sang JPY Chuyển đổi 10 JPY sang VND
1 USD = VND? 1 EUR = VND? 1 GBP = VND? 1 JPY = VND? 1 AUD = VND? 1 CAD = VND? 1 CHF = VND? 1 CNY = VND? 1 SGD = VND? 1 KRW = VND? 1 INR = VND?
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 Đô la Mỹ (USD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 Euro (EUR)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 Bảng Anh (GBP)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 Đô la Úc (AUD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 Đô la Canada (CAD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.05 Nhân dân tệ (CNY)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.60 Rupee Ấn Độ (INR)
1 Yên Nhật (JPY) = 180.98 Việt Nam Đồng (VND)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.03 AED (AED)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.51 AFN (AFN)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.61 ALL (ALL)
1 Yên Nhật (JPY) = 2.74 AMD (AMD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 ANG (ANG)
1 Yên Nhật (JPY) = 6.41 AOA (AOA)
1 Yên Nhật (JPY) = 8.39 ARS (ARS)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 AWG (AWG)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 AZN (AZN)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 BAM (BAM)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 BBD (BBD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.85 BDT (BDT)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 BGN (BGN)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.00 BHD (BHD)
1 Yên Nhật (JPY) = 20.84 BIF (BIF)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 BMD (BMD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 BND (BND)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.05 BOB (BOB)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.04 BRL (BRL)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 BSD (BSD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.00 BTC (BTC)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.60 BTN (BTN)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.10 BWP (BWP)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.02 BYN (BYN)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 BZD (BZD)
1 Yên Nhật (JPY) = 20.36 CDF (CDF)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.00 CLF (CLF)
1 Yên Nhật (JPY) = 6.79 CLP (CLP)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.05 CNH (CNH)
1 Yên Nhật (JPY) = 30.17 COP (COP)
1 Yên Nhật (JPY) = 3.59 CRC (CRC)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 CUC (CUC)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.18 CUP (CUP)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.68 CVE (CVE)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.16 CZK (CZK)
1 Yên Nhật (JPY) = 1.25 DJF (DJF)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.05 DKK (DKK)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.43 DOP (DOP)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.93 DZD (DZD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.36 EGP (EGP)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.11 ERN (ERN)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.93 ETB (ETB)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.02 FJD (FJD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 FKP (FKP)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.02 GEL (GEL)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 GGP (GGP)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.11 GHS (GHS)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 GIP (GIP)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.51 GMD (GMD)
1 Yên Nhật (JPY) = 60.66 GNF (GNF)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.05 GTQ (GTQ)
1 Yên Nhật (JPY) = 1.47 GYD (GYD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.05 HKD (HKD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.18 HNL (HNL)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.05 HRK (HRK)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.92 HTG (HTG)
1 Yên Nhật (JPY) = 2.52 HUF (HUF)
1 Yên Nhật (JPY) = 117.75 IDR (IDR)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.03 ILS (ILS)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 IMP (IMP)
1 Yên Nhật (JPY) = 9.18 IQD (IQD)
1 Yên Nhật (JPY) = 294.79 IRR (IRR)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.90 ISK (ISK)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 JEP (JEP)
1 Yên Nhật (JPY) = 1.11 JMD (JMD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.00 JOD (JOD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.91 KES (KES)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.61 KGS (KGS)
1 Yên Nhật (JPY) = 28.07 KHR (KHR)
1 Yên Nhật (JPY) = 3.08 KMF (KMF)
1 Yên Nhật (JPY) = 6.30 KPW (KPW)
1 Yên Nhật (JPY) = 10.00 KRW (KRW)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.00 KWD (KWD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 KYD (KYD)
1 Yên Nhật (JPY) = 3.63 KZT (KZT)
1 Yên Nhật (JPY) = 151.78 LAK (LAK)
1 Yên Nhật (JPY) = 627.83 LBP (LBP)
1 Yên Nhật (JPY) = 2.09 LKR (LKR)
1 Yên Nhật (JPY) = 1.40 LRD (LRD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.13 LSL (LSL)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.04 LYD (LYD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.07 MAD (MAD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.12 MDL (MDL)
1 Yên Nhật (JPY) = 31.98 MGA (MGA)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.38 MKD (MKD)
1 Yên Nhật (JPY) = 14.69 MMK (MMK)
1 Yên Nhật (JPY) = 23.79 MNT (MNT)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.06 MOP (MOP)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.28 MRU (MRU)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.32 MUR (MUR)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.11 MVR (MVR)
1 Yên Nhật (JPY) = 12.15 MWK (MWK)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.14 MXN (MXN)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.03 MYR (MYR)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.45 MZN (MZN)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.13 NAD (NAD)
1 Yên Nhật (JPY) = 11.24 NGN (NGN)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.26 NIO (NIO)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.07 NOK (NOK)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.96 NPR (NPR)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 NZD (NZD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.00 OMR (OMR)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 PAB (PAB)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.03 PEN (PEN)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.03 PGK (PGK)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.40 PHP (PHP)
1 Yên Nhật (JPY) = 1.97 PKR (PKR)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.03 PLN (PLN)
1 Yên Nhật (JPY) = 56.01 PYG (PYG)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.03 QAR (QAR)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.03 RON (RON)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.72 RSD (RSD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.59 RUB (RUB)
1 Yên Nhật (JPY) = 9.93 RWF (RWF)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.03 SAR (SAR)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.06 SBD (SBD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.10 SCR (SCR)
1 Yên Nhật (JPY) = 4.20 SDG (SDG)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.07 SEK (SEK)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 SGD (SGD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 SHP (SHP)
1 Yên Nhật (JPY) = 146.83 SLL (SLL)
1 Yên Nhật (JPY) = 4.00 SOS (SOS)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.26 SRD (SRD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.91 SSP (SSP)
1 Yên Nhật (JPY) = 156.02 STD (STD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.15 STN (STN)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.06 SVC (SVC)
1 Yên Nhật (JPY) = 91.04 SYP (SYP)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.13 SZL (SZL)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.23 THB (THB)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.08 TJS (TJS)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.02 TMT (TMT)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.02 TND (TND)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.02 TOP (TOP)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.27 TRY (TRY)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.05 TTD (TTD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.23 TWD (TWD)
1 Yên Nhật (JPY) = 18.84 TZS (TZS)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.29 UAH (UAH)
1 Yên Nhật (JPY) = 25.69 UGX (UGX)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.30 UYU (UYU)
1 Yên Nhật (JPY) = 90.89 UZS (UZS)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.50 VES (VES)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.83 VUV (VUV)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.02 WST (WST)
1 Yên Nhật (JPY) = 4.06 XAF (XAF)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.00 XAG (XAG)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.00 XAU (XAU)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.02 XCD (XCD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.01 XDR (XDR)
1 Yên Nhật (JPY) = 4.06 XOF (XOF)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.00 XPD (XPD)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.74 XPF (XPF)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.00 XPT (XPT)
1 Yên Nhật (JPY) = 1.72 YER (YER)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.13 ZAR (ZAR)
1 Yên Nhật (JPY) = 0.20 ZMW (ZMW)
1 Yên Nhật (JPY) = 2.25 ZWL (ZWL)
Ngày hôm nay 16/04/2025 | Số chủ đạo: 2 | Chòm sao Ma Kết