Dữ liệu đã được cập nhật gần đây. Dữ liệu đã được cập nhật gần đây.
Công cụ chuyển đổi tiền tệ
Chuyển đổi 1 Bảng Anh (GBP) sang Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng với công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi. Hỗ trợ các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới và tiện lợi.
1 Bảng Anh (GBP) = 34,247.58 Việt Nam Đồng (VND)
Chuyển đổi 1 VND sang GBP Chuyển đổi 10 GBP sang VND
1 USD = VND? 1 EUR = VND? 1 GBP = VND? 1 JPY = VND? 1 AUD = VND? 1 CAD = VND? 1 CHF = VND? 1 CNY = VND? 1 SGD = VND? 1 KRW = VND? 1 INR = VND?
1 Bảng Anh (GBP) = 1.33 Đô la Mỹ (USD)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.17 Euro (EUR)
1 Bảng Anh (GBP) = 189.24 Yên Nhật (JPY)
1 Bảng Anh (GBP) = 2.09 Đô la Úc (AUD)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.85 Đô la Canada (CAD)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.08 Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 Bảng Anh (GBP) = 9.69 Nhân dân tệ (CNY)
1 Bảng Anh (GBP) = 113.61 Rupee Ấn Độ (INR)
1 Bảng Anh (GBP) = 34,247.58 Việt Nam Đồng (VND)
1 Bảng Anh (GBP) = 4.87 AED (AED)
1 Bảng Anh (GBP) = 96.20 AFN (AFN)
1 Bảng Anh (GBP) = 116.20 ALL (ALL)
1 Bảng Anh (GBP) = 517.91 AMD (AMD)
1 Bảng Anh (GBP) = 2.37 ANG (ANG)
1 Bảng Anh (GBP) = 1,213.74 AOA (AOA)
1 Bảng Anh (GBP) = 1,587.65 ARS (ARS)
1 Bảng Anh (GBP) = 2.39 AWG (AWG)
1 Bảng Anh (GBP) = 2.25 AZN (AZN)
1 Bảng Anh (GBP) = 2.29 BAM (BAM)
1 Bảng Anh (GBP) = 2.65 BBD (BBD)
1 Bảng Anh (GBP) = 161.14 BDT (BDT)
1 Bảng Anh (GBP) = 2.29 BGN (BGN)
1 Bảng Anh (GBP) = 0.50 BHD (BHD)
1 Bảng Anh (GBP) = 3,942.91 BIF (BIF)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.33 BMD (BMD)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.75 BND (BND)
1 Bảng Anh (GBP) = 9.16 BOB (BOB)
1 Bảng Anh (GBP) = 7.80 BRL (BRL)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.33 BSD (BSD)
1 Bảng Anh (GBP) = 0.00 BTC (BTC)
1 Bảng Anh (GBP) = 113.65 BTN (BTN)
1 Bảng Anh (GBP) = 18.29 BWP (BWP)
1 Bảng Anh (GBP) = 4.34 BYN (BYN)
1 Bảng Anh (GBP) = 2.66 BZD (BZD)
1 Bảng Anh (GBP) = 3,853.42 CDF (CDF)
1 Bảng Anh (GBP) = 0.03 CLF (CLF)
1 Bảng Anh (GBP) = 1,285.26 CLP (CLP)
1 Bảng Anh (GBP) = 9.71 CNH (CNH)
1 Bảng Anh (GBP) = 5,709.02 COP (COP)
1 Bảng Anh (GBP) = 679.74 CRC (CRC)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.33 CUC (CUC)
1 Bảng Anh (GBP) = 34.12 CUP (CUP)
1 Bảng Anh (GBP) = 128.90 CVE (CVE)
1 Bảng Anh (GBP) = 29.34 CZK (CZK)
1 Bảng Anh (GBP) = 236.17 DJF (DJF)
1 Bảng Anh (GBP) = 8.74 DKK (DKK)
1 Bảng Anh (GBP) = 81.56 DOP (DOP)
1 Bảng Anh (GBP) = 176.07 DZD (DZD)
1 Bảng Anh (GBP) = 67.54 EGP (EGP)
1 Bảng Anh (GBP) = 19.88 ERN (ERN)
1 Bảng Anh (GBP) = 175.61 ETB (ETB)
1 Bảng Anh (GBP) = 3.06 FJD (FJD)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.00 FKP (FKP)
1 Bảng Anh (GBP) = 3.65 GEL (GEL)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.00 GGP (GGP)
1 Bảng Anh (GBP) = 20.56 GHS (GHS)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.00 GIP (GIP)
1 Bảng Anh (GBP) = 95.61 GMD (GMD)
1 Bảng Anh (GBP) = 11,479.00 GNF (GNF)
1 Bảng Anh (GBP) = 10.23 GTQ (GTQ)
1 Bảng Anh (GBP) = 277.47 GYD (GYD)
1 Bảng Anh (GBP) = 10.28 HKD (HKD)
1 Bảng Anh (GBP) = 34.38 HNL (HNL)
1 Bảng Anh (GBP) = 8.81 HRK (HRK)
1 Bảng Anh (GBP) = 173.47 HTG (HTG)
1 Bảng Anh (GBP) = 477.30 HUF (HUF)
1 Bảng Anh (GBP) = 22,282.92 IDR (IDR)
1 Bảng Anh (GBP) = 4.88 ILS (ILS)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.00 IMP (IMP)
1 Bảng Anh (GBP) = 1,737.32 IQD (IQD)
1 Bảng Anh (GBP) = 55,784.12 IRR (IRR)
1 Bảng Anh (GBP) = 169.92 ISK (ISK)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.00 JEP (JEP)
1 Bảng Anh (GBP) = 209.82 JMD (JMD)
1 Bảng Anh (GBP) = 0.94 JOD (JOD)
1 Bảng Anh (GBP) = 171.90 KES (KES)
1 Bảng Anh (GBP) = 115.87 KGS (KGS)
1 Bảng Anh (GBP) = 5,312.09 KHR (KHR)
1 Bảng Anh (GBP) = 582.35 KMF (KMF)
1 Bảng Anh (GBP) = 1,192.53 KPW (KPW)
1 Bảng Anh (GBP) = 1,893.02 KRW (KRW)
1 Bảng Anh (GBP) = 0.41 KWD (KWD)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.11 KYD (KYD)
1 Bảng Anh (GBP) = 686.15 KZT (KZT)
1 Bảng Anh (GBP) = 28,721.41 LAK (LAK)
1 Bảng Anh (GBP) = 118,807.14 LBP (LBP)
1 Bảng Anh (GBP) = 395.35 LKR (LKR)
1 Bảng Anh (GBP) = 265.26 LRD (LRD)
1 Bảng Anh (GBP) = 25.05 LSL (LSL)
1 Bảng Anh (GBP) = 7.36 LYD (LYD)
1 Bảng Anh (GBP) = 12.32 MAD (MAD)
1 Bảng Anh (GBP) = 22.91 MDL (MDL)
1 Bảng Anh (GBP) = 6,050.88 MGA (MGA)
1 Bảng Anh (GBP) = 71.92 MKD (MKD)
1 Bảng Anh (GBP) = 2,779.93 MMK (MMK)
1 Bảng Anh (GBP) = 4,502.48 MNT (MNT)
1 Bảng Anh (GBP) = 10.60 MOP (MOP)
1 Bảng Anh (GBP) = 52.44 MRU (MRU)
1 Bảng Anh (GBP) = 59.76 MUR (MUR)
1 Bảng Anh (GBP) = 20.45 MVR (MVR)
1 Bảng Anh (GBP) = 2,299.73 MWK (MWK)
1 Bảng Anh (GBP) = 26.67 MXN (MXN)
1 Bảng Anh (GBP) = 5.85 MYR (MYR)
1 Bảng Anh (GBP) = 84.58 MZN (MZN)
1 Bảng Anh (GBP) = 25.05 NAD (NAD)
1 Bảng Anh (GBP) = 2,126.30 NGN (NGN)
1 Bảng Anh (GBP) = 48.81 NIO (NIO)
1 Bảng Anh (GBP) = 14.11 NOK (NOK)
1 Bảng Anh (GBP) = 181.83 NPR (NPR)
1 Bảng Anh (GBP) = 2.25 NZD (NZD)
1 Bảng Anh (GBP) = 0.51 OMR (OMR)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.33 PAB (PAB)
1 Bảng Anh (GBP) = 4.95 PEN (PEN)
1 Bảng Anh (GBP) = 5.40 PGK (PGK)
1 Bảng Anh (GBP) = 75.02 PHP (PHP)
1 Bảng Anh (GBP) = 372.11 PKR (PKR)
1 Bảng Anh (GBP) = 5.04 PLN (PLN)
1 Bảng Anh (GBP) = 10,598.63 PYG (PYG)
1 Bảng Anh (GBP) = 4.84 QAR (QAR)
1 Bảng Anh (GBP) = 5.82 RON (RON)
1 Bảng Anh (GBP) = 136.85 RSD (RSD)
1 Bảng Anh (GBP) = 110.71 RUB (RUB)
1 Bảng Anh (GBP) = 1,878.84 RWF (RWF)
1 Bảng Anh (GBP) = 4.97 SAR (SAR)
1 Bảng Anh (GBP) = 11.07 SBD (SBD)
1 Bảng Anh (GBP) = 18.97 SCR (SCR)
1 Bảng Anh (GBP) = 795.69 SDG (SDG)
1 Bảng Anh (GBP) = 13.07 SEK (SEK)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.74 SGD (SGD)
1 Bảng Anh (GBP) = 1.00 SHP (SHP)
1 Bảng Anh (GBP) = 27,785.40 SLL (SLL)
1 Bảng Anh (GBP) = 757.89 SOS (SOS)
1 Bảng Anh (GBP) = 48.56 SRD (SRD)
1 Bảng Anh (GBP) = 172.60 SSP (SSP)
1 Bảng Anh (GBP) = 29,524.24 STD (STD)
1 Bảng Anh (GBP) = 28.64 STN (STN)
1 Bảng Anh (GBP) = 11.61 SVC (SVC)
1 Bảng Anh (GBP) = 17,228.15 SYP (SYP)
1 Bảng Anh (GBP) = 25.03 SZL (SZL)
1 Bảng Anh (GBP) = 44.28 THB (THB)
1 Bảng Anh (GBP) = 14.38 TJS (TJS)
1 Bảng Anh (GBP) = 4.65 TMT (TMT)
1 Bảng Anh (GBP) = 3.98 TND (TND)
1 Bảng Anh (GBP) = 3.19 TOP (TOP)
1 Bảng Anh (GBP) = 50.51 TRY (TRY)
1 Bảng Anh (GBP) = 9.01 TTD (TTD)
1 Bảng Anh (GBP) = 43.06 TWD (TWD)
1 Bảng Anh (GBP) = 3,564.35 TZS (TZS)
1 Bảng Anh (GBP) = 54.61 UAH (UAH)
1 Bảng Anh (GBP) = 4,862.05 UGX (UGX)
1 Bảng Anh (GBP) = 56.58 UYU (UYU)
1 Bảng Anh (GBP) = 17,200.38 UZS (UZS)
1 Bảng Anh (GBP) = 94.98 VES (VES)
1 Bảng Anh (GBP) = 157.31 VUV (VUV)
1 Bảng Anh (GBP) = 3.71 WST (WST)
1 Bảng Anh (GBP) = 767.55 XAF (XAF)
1 Bảng Anh (GBP) = 0.04 XAG (XAG)
1 Bảng Anh (GBP) = 0.00 XAU (XAU)
1 Bảng Anh (GBP) = 3.58 XCD (XCD)
1 Bảng Anh (GBP) = 0.95 XDR (XDR)
1 Bảng Anh (GBP) = 767.55 XOF (XOF)
1 Bảng Anh (GBP) = 0.00 XPD (XPD)
1 Bảng Anh (GBP) = 139.63 XPF (XPF)
1 Bảng Anh (GBP) = 0.00 XPT (XPT)
1 Bảng Anh (GBP) = 325.59 YER (YER)
1 Bảng Anh (GBP) = 25.21 ZAR (ZAR)
1 Bảng Anh (GBP) = 37.60 ZMW (ZMW)
1 Bảng Anh (GBP) = 426.66 ZWL (ZWL)
Ngày hôm nay 16/04/2025 | Số chủ đạo: 2 | Chòm sao Ma Kết