Giờ hoàng đạo theo phong tục xưa tức là khi bắt đầu một việc gì đó, ngoài việc chọn ngày lành tháng tốt thì ta phải chọn giờ tốt. Các việc như xuất hành, khai trương, khởi công xây dựng, bắt đầu đưa đón dâu,... chúng ta đều phải chọn giờ hoàng đạo cho nó.
Trang Giờ hoàng đạo mà Ngày đẹp đưa ra sẽ giúp các bạn xem nhanh được trong tháng hiện tại hoặc các tháng khác của năm 2025 có những ngày hoàng đạo nào, tương ứng với những ngày đó là những khung giờ tốt (giờ hoàng đạo). Từ đó bạn sẽ lựa chọn cho mình những giờ thích hợp để thực hiện các kế hoạch cho riêng mình.
Thứ Sáu, 3/1/2025 (ÂL: 4/12/2024) Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo | ||
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) |
Tỵ (9:00-10:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
Chủ Nhật, 5/1/2025 (ÂL: 6/12/2024) Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo | ||
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-8:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Thứ Hai, 6/1/2025 (ÂL: 7/12/2024) Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo | ||
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) | Ngọ (11:00-12:59) |
Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Thứ Năm, 9/1/2025 (ÂL: 10/12/2024) Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo | ||
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) |
Tỵ (9:00-10:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
Thứ Sáu, 10/1/2025 (ÂL: 11/12/2024) Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo | ||
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Dậu (17:00-18:59) |
Chủ Nhật, 12/1/2025 (ÂL: 13/12/2024) Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo | ||
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) | Ngọ (11:00-12:59) |
Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Thứ Tư, 15/1/2025 (ÂL: 16/12/2024) Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo | ||
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) |
Tỵ (9:00-10:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
Thứ Sáu, 17/1/2025 (ÂL: 18/12/2024) Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo | ||
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-8:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Thứ Bảy, 18/1/2025 (ÂL: 19/12/2024) Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo | ||
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) | Ngọ (11:00-12:59) |
Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Thứ Ba, 21/1/2025 (ÂL: 22/12/2024) Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo | ||
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) |
Tỵ (9:00-10:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
Thứ Tư, 22/1/2025 (ÂL: 23/12/2024) Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo | ||
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Dậu (17:00-18:59) |
Thứ Sáu, 24/1/2025 (ÂL: 25/12/2024) Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo | ||
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) | Ngọ (11:00-12:59) |
Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Thứ Hai, 27/1/2025 (ÂL: 28/12/2024) Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo | ||
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) |
Tỵ (9:00-10:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
Thứ Tư, 29/1/2025 (ÂL: 1/1/2025) Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo | ||
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-8:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Thứ Sáu, 31/1/2025 (ÂL: 3/1/2025) Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo | ||
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) |
- Xem giờ hoàng đạo tháng 1
- Xem giờ hoàng đạo tháng 2
- Xem giờ hoàng đạo tháng 3
- Xem giờ hoàng đạo tháng 4
- Xem giờ hoàng đạo tháng 5
- Xem giờ hoàng đạo tháng 6
- Xem giờ hoàng đạo tháng 7
- Xem giờ hoàng đạo tháng 8
- Xem giờ hoàng đạo tháng 9
- Xem giờ hoàng đạo tháng 10
- Xem giờ hoàng đạo tháng 11
- Xem giờ hoàng đạo tháng 12