Ngày lễ dương lịch năm 2025
Ngày dương | Tên ngày |
Ngày lễ âm lịch năm 2025
Ngày âm | Tên ngày |
Xem thêm: Tử vi năm 2025 Ất Tỵ của 12 con giáp
Thống kê 12 tháng âm lịch năm 2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Tháng âm | Số ngày | Dương lịch | Ngày mùng 1 | Ngày rằm |
Tháng 1 Mậu Dần | 30 | Từ 29/1/2025 đến 27/2/2025 | Còn 16 ngày là đến | Còn 30 ngày là đến |
Tháng 2 Kỷ Mão | 29 | Từ 28/2/2025 đến 28/3/2025 | Còn 46 ngày là đến | Còn 60 ngày là đến |
Tháng 3 Canh Thìn | 30 | Từ 29/3/2025 đến 27/4/2025 | Còn 75 ngày là đến | Còn 89 ngày là đến |
Tháng 4 Tân Tỵ | 29 | Từ 28/4/2025 đến 26/5/2025 | Còn 105 ngày là đến | Còn 119 ngày là đến |
Tháng 5 Nhâm Ngọ | 29 | Từ 27/5/2025 đến 24/6/2025 | Còn 134 ngày là đến | Còn 148 ngày là đến |
Tháng 6 Quý Mùi | 30 | Từ 25/6/2025 đến 24/7/2025 | Còn 163 ngày là đến | Còn 177 ngày là đến |
Tháng 7 Giáp Thân | 30 | Từ 23/8/2025 đến 21/9/2025 | Còn 222 ngày là đến | Còn 236 ngày là đến |
Tháng 8 Ất Dậu | 29 | Từ 22/9/2025 đến 20/10/2025 | Còn 252 ngày là đến | Còn 266 ngày là đến |
Tháng 9 Bính Tuất | 30 | Từ 21/10/2025 đến 19/11/2025 | Còn 281 ngày là đến | Còn 295 ngày là đến |
Tháng 10 Đinh Hợi | 30 | Từ 20/11/2025 đến 19/12/2025 | Còn 311 ngày là đến | Còn 325 ngày là đến |
Tháng 11 Mậu Tý | 30 | Từ 20/12/2025 đến 18/1/2026 | Còn 341 ngày là đến | Còn 355 ngày là đến |
Tháng 12 Kỷ Sửu | 29 | Từ 19/1/2026 đến 16/2/2026 | Còn 371 ngày là đến | Còn 385 ngày là đến |
Ngày hoàng đạo (tốt) Ngày hắc đạo (xấu) |
Ngày dương | Tên ngày |
Ngày âm | Tên ngày |
Dương lịch | Tên ngày |
Đã xem: 1.295
Đã xem: 1.404
Đã xem: 1.265
Ngày hôm nay 13/01/2025 | Số chủ đạo: 5 | Chòm sao Ma Kết