Âm lịch
: 29/12/2024ngày 28 tháng 1 năm 2025
Ngày
Tháng
Năm
Ngày
Trực
Tiết khí
Giờ Hoàng Đạo (Tốt):
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Dậu (17:00-18:59) |
Giờ Hắc Đạo (Xấu):
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Tuất (19:00-20:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Giờ mọc | Giờ lặn | Giữa trưa |
05:25 | 18:41 | 12:07 |
Độ dài ban ngày: 13 giờ 16 phút |
Giờ mọc | Giờ lặn | Độ tròn |
19:06 | 05:01 | 00:03 |
Độ dài ban đêm: 9 giờ 55 phút |
Lịch âm các ngày tiếp theo
- Lịch âm ngày 26 tháng 1 năm 2025 27/12
- Lịch âm ngày 27 tháng 1 năm 2025 28/12
- Lịch âm ngày 28 tháng 1 năm 2025 29/12
- Lịch âm ngày 29 tháng 1 năm 2025 1/1
- Lịch âm ngày 30 tháng 1 năm 2025 2/1
- Lịch âm ngày 31 tháng 1 năm 2025 3/1
- Lịch âm ngày 1 tháng 2 năm 2025 4/1
- Lịch âm ngày 2 tháng 2 năm 2025 5/1
- Lịch âm ngày 3 tháng 2 năm 2025 6/1
- Lịch âm ngày 4 tháng 2 năm 2025 7/1
- Lịch âm ngày 5 tháng 2 năm 2025 8/1
- Lịch âm ngày 6 tháng 2 năm 2025 9/1
- Lịch âm ngày 7 tháng 2 năm 2025 10/1
- Lịch âm ngày 8 tháng 2 năm 2025 11/1
- Lịch âm ngày 9 tháng 2 năm 2025 12/1
- Lịch âm ngày 10 tháng 2 năm 2025 13/1
- Lịch âm ngày 11 tháng 2 năm 2025 14/1
- Lịch âm ngày 12 tháng 2 năm 2025 15/1
- Lịch âm ngày 13 tháng 2 năm 2025 16/1
- Lịch âm ngày 14 tháng 2 năm 2025 17/1
XEM NGÀY TỐT XẤU NGÀY 28/1/2025
- Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
- Bước 2: Ngày 28/1/2025 không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
- Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu trong ngày 28/1/2025 để cân nhắc. Ngày 28/1/2025 phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú ngày 28/1/2025 phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
- Bước 5: Xem ngày 28/1/2025 là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.
Khi xem được ngày 28/1/2025 tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.
- Dương lịch: Thứ Ba, ngày 28/1/2025, Âm lịch: 29/12/2024.
- Can chi là Ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn. Nhằm ngày Xấu
- Tiết khí: (Rét đậm)
Giờ Hoàng Đạo Tốt
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Dậu (17:00-18:59) |
Giờ Hắc Đạo Xấu
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Tuất (19:00-20:59) | Hợi (21:00-22:59) |
SỰ KIỆN NGÀY 28/1 NĂM XƯA
Sự kiện 28/1 trong nước
Uỷ ban Thường vụ Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã quyết định đặt Huân chương Hữu nghị để tặng thưởng cho những tổ chức và cá nhân nước ngoài đã có công giúp nhân dân ta trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa Việt Nam và phát triển tình hữu nghị với nhân dân Việt Nam.
Đã qua: 47 năm 11 tháng 27 ngày
28-1-1954 đến ngày 10-2-1954: Quân đội ta phối hợp với bộ đội Phathét Lào mở chiến dịch Thượng Lào (gồm có Nậm Hu, Mường Khoa, Phong-xa-lì, Mường Sài) nhằm đánh lạc hướng địch, tưởng ta bỏ ý định tấn công Điện Biên Phủ, đồng thời bao vây chia cắt Điện Biên Phủ với Thượng Lào, tạo điều kiện giải phóng một vùng đất đai quan trọng trên đất Lào.
Đã qua: 71 năm 28 ngày
Lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc vượt qua cột mốc 108 ở biên giới Việt Nam - Trung Hoa, trở về Tổ quốc sau 30 nǎm hoạt động cách mạng ở nước ngoài. Người về ở làng Pác Bó, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng.
Đã qua: 84 năm 6 ngày
Sự kiện 28/1 quốc tế
Iceland là quốc gia đầu tiên hợp thức hoá việc nạo phá thai.
Đã qua: 90 năm 8 ngày
Tháp Eiffel được khởi công xây dựng theo thiết kế và chỉ đạo của kỹ sư người Pháp Alexandre Gustave Eiffel.
Đã qua: 138 năm
Pháp đầu hàng, kết thúc Chiến tranh Pháp-Phổ.
Đã qua: 154 năm
Ferdinand de Magellan tìm ra Thái Bình Dương.
Đã qua: 505 năm
Lịch âm dương ngày 28/1 các năm
Âm lịch: 10/12/2025 - Thứ Tư
Can chi: Ngày Nhâm Dần, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Tỵ
Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
Âm lịch: 21/12/2026 - Thứ Năm
Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Tân Sửu, Năm Bính Ngọ
Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
Lịch âm các ngày sắp tới
- Lịch âm ngày 14 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 1 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 1 năm 2025