Dữ liệu đã được cập nhật gần đây. Dữ liệu đã được cập nhật gần đây.
Công cụ chuyển đổi tiền tệ
Chuyển đổi 1 Nhân dân tệ (CNY) sang Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng với công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi. Hỗ trợ các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới và tiện lợi.
1 Nhân dân tệ (CNY) = 3,533.59 Việt Nam Đồng (VND)
Chuyển đổi 1 VND sang CNY Chuyển đổi 10 CNY sang VND
1 USD = VND? 1 EUR = VND? 1 GBP = VND? 1 JPY = VND? 1 AUD = VND? 1 CAD = VND? 1 CHF = VND? 1 CNY = VND? 1 SGD = VND? 1 KRW = VND? 1 INR = VND?
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.14 Đô la Mỹ (USD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.12 Euro (EUR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 19.52 Yên Nhật (JPY)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.10 Bảng Anh (GBP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.22 Đô la Úc (AUD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.19 Đô la Canada (CAD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.11 Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 11.72 Rupee Ấn Độ (INR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 3,533.59 Việt Nam Đồng (VND)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.50 AED (AED)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 9.93 AFN (AFN)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 11.99 ALL (ALL)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 53.44 AMD (AMD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.24 ANG (ANG)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 125.23 AOA (AOA)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 163.81 ARS (ARS)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.25 AWG (AWG)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.23 AZN (AZN)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.24 BAM (BAM)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.27 BBD (BBD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 16.63 BDT (BDT)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.24 BGN (BGN)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.05 BHD (BHD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 406.82 BIF (BIF)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.14 BMD (BMD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.18 BND (BND)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.95 BOB (BOB)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.81 BRL (BRL)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.14 BSD (BSD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.00 BTC (BTC)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 11.73 BTN (BTN)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1.89 BWP (BWP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.45 BYN (BYN)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.27 BZD (BZD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 397.59 CDF (CDF)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.00 CLF (CLF)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 132.61 CLP (CLP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1.00 CNH (CNH)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 589.04 COP (COP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 70.13 CRC (CRC)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.14 CUC (CUC)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 3.52 CUP (CUP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 13.30 CVE (CVE)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 3.03 CZK (CZK)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 24.37 DJF (DJF)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.90 DKK (DKK)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 8.42 DOP (DOP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 18.17 DZD (DZD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 6.97 EGP (EGP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 2.05 ERN (ERN)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 18.12 ETB (ETB)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.32 FJD (FJD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.10 FKP (FKP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.38 GEL (GEL)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.10 GGP (GGP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 2.12 GHS (GHS)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.10 GIP (GIP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 9.86 GMD (GMD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1,184.38 GNF (GNF)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1.06 GTQ (GTQ)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 28.63 GYD (GYD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1.06 HKD (HKD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 3.55 HNL (HNL)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.91 HRK (HRK)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 17.90 HTG (HTG)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 49.25 HUF (HUF)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 2,299.11 IDR (IDR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.50 ILS (ILS)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.10 IMP (IMP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 179.25 IQD (IQD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 5,755.69 IRR (IRR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 17.53 ISK (ISK)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.10 JEP (JEP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 21.65 JMD (JMD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.10 JOD (JOD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 17.74 KES (KES)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 11.96 KGS (KGS)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 548.09 KHR (KHR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 60.09 KMF (KMF)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 123.04 KPW (KPW)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 195.32 KRW (KRW)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.04 KWD (KWD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.11 KYD (KYD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 70.80 KZT (KZT)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 2,963.42 LAK (LAK)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 12,258.28 LBP (LBP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 40.79 LKR (LKR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 27.37 LRD (LRD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 2.58 LSL (LSL)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.76 LYD (LYD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1.27 MAD (MAD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 2.36 MDL (MDL)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 624.32 MGA (MGA)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 7.42 MKD (MKD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 286.83 MMK (MMK)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 464.56 MNT (MNT)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1.09 MOP (MOP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 5.41 MRU (MRU)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 6.17 MUR (MUR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 2.11 MVR (MVR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 237.28 MWK (MWK)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 2.75 MXN (MXN)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.60 MYR (MYR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 8.73 MZN (MZN)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 2.58 NAD (NAD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 219.39 NGN (NGN)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 5.04 NIO (NIO)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1.46 NOK (NOK)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 18.76 NPR (NPR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.23 NZD (NZD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.05 OMR (OMR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.14 PAB (PAB)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.51 PEN (PEN)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.56 PGK (PGK)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 7.74 PHP (PHP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 38.39 PKR (PKR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.52 PLN (PLN)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1,093.54 PYG (PYG)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.50 QAR (QAR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.60 RON (RON)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 14.12 RSD (RSD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 11.42 RUB (RUB)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 193.85 RWF (RWF)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.51 SAR (SAR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1.14 SBD (SBD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1.96 SCR (SCR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 82.10 SDG (SDG)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1.35 SEK (SEK)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.18 SGD (SGD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.10 SHP (SHP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 2,866.84 SLL (SLL)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 78.20 SOS (SOS)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 5.01 SRD (SRD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 17.81 SSP (SSP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 3,046.25 STD (STD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 2.96 STN (STN)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1.20 SVC (SVC)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1,777.57 SYP (SYP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 2.58 SZL (SZL)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 4.57 THB (THB)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1.48 TJS (TJS)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.48 TMT (TMT)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.41 TND (TND)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.33 TOP (TOP)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 5.21 TRY (TRY)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.93 TTD (TTD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 4.44 TWD (TWD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 367.76 TZS (TZS)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 5.63 UAH (UAH)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 501.66 UGX (UGX)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 5.84 UYU (UYU)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 1,774.70 UZS (UZS)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 9.80 VES (VES)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 16.23 VUV (VUV)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.38 WST (WST)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 79.19 XAF (XAF)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.00 XAG (XAG)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.00 XAU (XAU)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.37 XCD (XCD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.10 XDR (XDR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 79.19 XOF (XOF)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.00 XPD (XPD)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 14.41 XPF (XPF)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 0.00 XPT (XPT)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 33.59 YER (YER)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 2.60 ZAR (ZAR)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 3.88 ZMW (ZMW)
1 Nhân dân tệ (CNY) = 44.02 ZWL (ZWL)
Ngày hôm nay 16/04/2025 | Số chủ đạo: 2 | Chòm sao Ma Kết