Dữ liệu đã được cập nhật gần đây. Dữ liệu đã được cập nhật gần đây. 1 Đô la Mỹ (USD) bằng bao nhiêu Việt Nam Đồng (VND)? - Công cụ chuyển đổi tiền tệ

Công cụ chuyển đổi tiền tệ

Chuyển đổi 1 Đô la Mỹ (USD) sang Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng với công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi. Hỗ trợ các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới và tiện lợi.

Số tiền cần đổi
Đổi từ
Đổi sang

Kết quả:


1 Đô la Mỹ (USD) = 25,846.48 Việt Nam Đồng (VND)

Chuyển đổi 1 VND sang USD Chuyển đổi 10 USD sang VND

1 USD = VND? 1 EUR = VND? 1 GBP = VND? 1 JPY = VND? 1 AUD = VND? 1 CAD = VND? 1 CHF = VND? 1 CNY = VND? 1 SGD = VND? 1 KRW = VND? 1 INR = VND?

Các đơn vị chuyển đổi khác:

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.88 Euro (EUR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 142.82 Yên Nhật (JPY)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.75 Bảng Anh (GBP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1.58 Đô la Úc (AUD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1.39 Đô la Canada (CAD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.82 Franc Thụy Sĩ (CHF)

1 Đô la Mỹ (USD) = 7.31 Nhân dân tệ (CNY)

1 Đô la Mỹ (USD) = 85.74 Rupee Ấn Độ (INR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 25,846.48 Việt Nam Đồng (VND)

1 Đô la Mỹ (USD) = 3.67 AED (AED)

1 Đô la Mỹ (USD) = 72.60 AFN (AFN)

1 Đô la Mỹ (USD) = 87.70 ALL (ALL)

1 Đô la Mỹ (USD) = 390.86 AMD (AMD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1.79 ANG (ANG)

1 Đô la Mỹ (USD) = 916.00 AOA (AOA)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1,198.19 ARS (ARS)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1.80 AWG (AWG)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1.70 AZN (AZN)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1.73 BAM (BAM)

1 Đô la Mỹ (USD) = 2.00 BBD (BBD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 121.61 BDT (BDT)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1.73 BGN (BGN)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.38 BHD (BHD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 2,975.70 BIF (BIF)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1.00 BMD (BMD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1.32 BND (BND)

1 Đô la Mỹ (USD) = 6.92 BOB (BOB)

1 Đô la Mỹ (USD) = 5.89 BRL (BRL)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1.00 BSD (BSD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.00 BTC (BTC)

1 Đô la Mỹ (USD) = 85.77 BTN (BTN)

1 Đô la Mỹ (USD) = 13.81 BWP (BWP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 3.28 BYN (BYN)

1 Đô la Mỹ (USD) = 2.01 BZD (BZD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 2,908.16 CDF (CDF)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.03 CLF (CLF)

1 Đô la Mỹ (USD) = 969.98 CLP (CLP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 7.33 CNH (CNH)

1 Đô la Mỹ (USD) = 4,308.57 COP (COP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 513.00 CRC (CRC)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1.00 CUC (CUC)

1 Đô la Mỹ (USD) = 25.75 CUP (CUP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 97.28 CVE (CVE)

1 Đô la Mỹ (USD) = 22.15 CZK (CZK)

1 Đô la Mỹ (USD) = 178.24 DJF (DJF)

1 Đô la Mỹ (USD) = 6.59 DKK (DKK)

1 Đô la Mỹ (USD) = 61.56 DOP (DOP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 132.88 DZD (DZD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 50.97 EGP (EGP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 15.00 ERN (ERN)

1 Đô la Mỹ (USD) = 132.53 ETB (ETB)

1 Đô la Mỹ (USD) = 2.31 FJD (FJD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.75 FKP (FKP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 2.75 GEL (GEL)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.75 GGP (GGP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 15.51 GHS (GHS)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.75 GIP (GIP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 72.16 GMD (GMD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 8,663.14 GNF (GNF)

1 Đô la Mỹ (USD) = 7.72 GTQ (GTQ)

1 Đô la Mỹ (USD) = 209.41 GYD (GYD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 7.76 HKD (HKD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 25.95 HNL (HNL)

1 Đô la Mỹ (USD) = 6.65 HRK (HRK)

1 Đô la Mỹ (USD) = 130.92 HTG (HTG)

1 Đô la Mỹ (USD) = 360.22 HUF (HUF)

1 Đô la Mỹ (USD) = 16,816.81 IDR (IDR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 3.68 ILS (ILS)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.75 IMP (IMP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1,311.15 IQD (IQD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 42,100.00 IRR (IRR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 128.24 ISK (ISK)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.75 JEP (JEP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 158.35 JMD (JMD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.71 JOD (JOD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 129.73 KES (KES)

1 Đô la Mỹ (USD) = 87.45 KGS (KGS)

1 Đô la Mỹ (USD) = 4,009.00 KHR (KHR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 439.50 KMF (KMF)

1 Đô la Mỹ (USD) = 900.00 KPW (KPW)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1,428.65 KRW (KRW)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.31 KWD (KWD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.83 KYD (KYD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 517.84 KZT (KZT)

1 Đô la Mỹ (USD) = 21,675.91 LAK (LAK)

1 Đô la Mỹ (USD) = 89,663.16 LBP (LBP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 298.37 LKR (LKR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 200.19 LRD (LRD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 18.91 LSL (LSL)

1 Đô la Mỹ (USD) = 5.56 LYD (LYD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 9.30 MAD (MAD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 17.29 MDL (MDL)

1 Đô la Mỹ (USD) = 4,566.57 MGA (MGA)

1 Đô la Mỹ (USD) = 54.28 MKD (MKD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 2,098.00 MMK (MMK)

1 Đô la Mỹ (USD) = 3,398.00 MNT (MNT)

1 Đô la Mỹ (USD) = 8.00 MOP (MOP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 39.58 MRU (MRU)

1 Đô la Mỹ (USD) = 45.10 MUR (MUR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 15.43 MVR (MVR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1,735.59 MWK (MWK)

1 Đô la Mỹ (USD) = 20.12 MXN (MXN)

1 Đô la Mỹ (USD) = 4.41 MYR (MYR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 63.83 MZN (MZN)

1 Đô la Mỹ (USD) = 18.91 NAD (NAD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1,604.71 NGN (NGN)

1 Đô la Mỹ (USD) = 36.83 NIO (NIO)

1 Đô la Mỹ (USD) = 10.65 NOK (NOK)

1 Đô la Mỹ (USD) = 137.23 NPR (NPR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1.70 NZD (NZD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.39 OMR (OMR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1.00 PAB (PAB)

1 Đô la Mỹ (USD) = 3.74 PEN (PEN)

1 Đô la Mỹ (USD) = 4.08 PGK (PGK)

1 Đô la Mỹ (USD) = 56.62 PHP (PHP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 280.83 PKR (PKR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 3.80 PLN (PLN)

1 Đô la Mỹ (USD) = 7,998.73 PYG (PYG)

1 Đô la Mỹ (USD) = 3.65 QAR (QAR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 4.40 RON (RON)

1 Đô la Mỹ (USD) = 103.28 RSD (RSD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 83.55 RUB (RUB)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1,417.95 RWF (RWF)

1 Đô la Mỹ (USD) = 3.75 SAR (SAR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 8.35 SBD (SBD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 14.32 SCR (SCR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 600.50 SDG (SDG)

1 Đô la Mỹ (USD) = 9.87 SEK (SEK)

1 Đô la Mỹ (USD) = 1.32 SGD (SGD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.75 SHP (SHP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 20,969.50 SLL (SLL)

1 Đô la Mỹ (USD) = 571.97 SOS (SOS)

1 Đô la Mỹ (USD) = 36.65 SRD (SRD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 130.26 SSP (SSP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 22,281.80 STD (STD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 21.62 STN (STN)

1 Đô la Mỹ (USD) = 8.76 SVC (SVC)

1 Đô la Mỹ (USD) = 13,002.00 SYP (SYP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 18.89 SZL (SZL)

1 Đô la Mỹ (USD) = 33.42 THB (THB)

1 Đô la Mỹ (USD) = 10.85 TJS (TJS)

1 Đô la Mỹ (USD) = 3.51 TMT (TMT)

1 Đô la Mỹ (USD) = 3.00 TND (TND)

1 Đô la Mỹ (USD) = 2.41 TOP (TOP)

1 Đô la Mỹ (USD) = 38.12 TRY (TRY)

1 Đô la Mỹ (USD) = 6.80 TTD (TTD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 32.50 TWD (TWD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 2,690.00 TZS (TZS)

1 Đô la Mỹ (USD) = 41.22 UAH (UAH)

1 Đô la Mỹ (USD) = 3,669.36 UGX (UGX)

1 Đô la Mỹ (USD) = 42.70 UYU (UYU)

1 Đô la Mỹ (USD) = 12,981.04 UZS (UZS)

1 Đô la Mỹ (USD) = 71.68 VES (VES)

1 Đô la Mỹ (USD) = 118.72 VUV (VUV)

1 Đô la Mỹ (USD) = 2.80 WST (WST)

1 Đô la Mỹ (USD) = 579.26 XAF (XAF)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.03 XAG (XAG)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.00 XAU (XAU)

1 Đô la Mỹ (USD) = 2.70 XCD (XCD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.72 XDR (XDR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 579.26 XOF (XOF)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.00 XPD (XPD)

1 Đô la Mỹ (USD) = 105.38 XPF (XPF)

1 Đô la Mỹ (USD) = 0.00 XPT (XPT)

1 Đô la Mỹ (USD) = 245.72 YER (YER)

1 Đô la Mỹ (USD) = 19.03 ZAR (ZAR)

1 Đô la Mỹ (USD) = 28.38 ZMW (ZMW)

1 Đô la Mỹ (USD) = 322.00 ZWL (ZWL)

Ngày hôm nay 16/04/2025 | Số chủ đạo: 2 | Chòm sao Ma Kết