Dữ liệu đã được cập nhật gần đây. Dữ liệu đã được cập nhật gần đây. 10 Đô la Mỹ (USD) bằng bao nhiêu Việt Nam Đồng (VND)? - Công cụ chuyển đổi tiền tệ

Công cụ chuyển đổi tiền tệ

Chuyển đổi 10 Đô la Mỹ (USD) sang Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng với công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi. Hỗ trợ các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới và tiện lợi.

Số tiền cần đổi
Đổi từ
Đổi sang

Kết quả:


10 Đô la Mỹ (USD) = 258,464.79 Việt Nam Đồng (VND)

Chuyển đổi 10 VND sang USD Chuyển đổi 100 USD sang VND

1 USD = VND? 1 EUR = VND? 1 GBP = VND? 1 JPY = VND? 1 AUD = VND? 1 CAD = VND? 1 CHF = VND? 1 CNY = VND? 1 SGD = VND? 1 KRW = VND? 1 INR = VND?

Các đơn vị chuyển đổi khác:

10 Đô la Mỹ (USD) = 8.83 Euro (EUR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,428.16 Yên Nhật (JPY)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.55 Bảng Anh (GBP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 15.76 Đô la Úc (AUD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 13.95 Đô la Canada (CAD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 8.18 Franc Thụy Sĩ (CHF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 73.15 Nhân dân tệ (CNY)

10 Đô la Mỹ (USD) = 857.44 Rupee Ấn Độ (INR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 258,464.79 Việt Nam Đồng (VND)

10 Đô la Mỹ (USD) = 36.73 AED (AED)

10 Đô la Mỹ (USD) = 726.02 AFN (AFN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 876.97 ALL (ALL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 3,908.65 AMD (AMD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 17.90 ANG (ANG)

10 Đô la Mỹ (USD) = 9,160.00 AOA (AOA)

10 Đô la Mỹ (USD) = 11,981.92 ARS (ARS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 18.03 AWG (AWG)

10 Đô la Mỹ (USD) = 17.00 AZN (AZN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 17.26 BAM (BAM)

10 Đô la Mỹ (USD) = 20.00 BBD (BBD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,216.13 BDT (BDT)

10 Đô la Mỹ (USD) = 17.25 BGN (BGN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 3.77 BHD (BHD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 29,756.97 BIF (BIF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 10.00 BMD (BMD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 13.17 BND (BND)

10 Đô la Mỹ (USD) = 69.16 BOB (BOB)

10 Đô la Mỹ (USD) = 58.89 BRL (BRL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 10.00 BSD (BSD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 0.00 BTC (BTC)

10 Đô la Mỹ (USD) = 857.68 BTN (BTN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 138.06 BWP (BWP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 32.76 BYN (BYN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 20.11 BZD (BZD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 29,081.59 CDF (CDF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 0.25 CLF (CLF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 9,699.80 CLP (CLP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 73.25 CNH (CNH)

10 Đô la Mỹ (USD) = 43,085.69 COP (COP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 5,129.98 CRC (CRC)

10 Đô la Mỹ (USD) = 10.00 CUC (CUC)

10 Đô la Mỹ (USD) = 257.50 CUP (CUP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 972.84 CVE (CVE)

10 Đô la Mỹ (USD) = 221.45 CZK (CZK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,782.35 DJF (DJF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 65.92 DKK (DKK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 615.56 DOP (DOP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,328.81 DZD (DZD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 509.73 EGP (EGP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 150.00 ERN (ERN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,325.30 ETB (ETB)

10 Đô la Mỹ (USD) = 23.09 FJD (FJD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.55 FKP (FKP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 27.51 GEL (GEL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.55 GGP (GGP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 155.14 GHS (GHS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.55 GIP (GIP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 721.57 GMD (GMD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 86,631.43 GNF (GNF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 77.17 GTQ (GTQ)

10 Đô la Mỹ (USD) = 2,094.06 GYD (GYD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 77.57 HKD (HKD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 259.48 HNL (HNL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 66.53 HRK (HRK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,309.21 HTG (HTG)

10 Đô la Mỹ (USD) = 3,602.18 HUF (HUF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 168,168.09 IDR (IDR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 36.81 ILS (ILS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.55 IMP (IMP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 13,111.49 IQD (IQD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 421,000.00 IRR (IRR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,282.40 ISK (ISK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.55 JEP (JEP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,583.51 JMD (JMD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.09 JOD (JOD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,297.30 KES (KES)

10 Đô la Mỹ (USD) = 874.50 KGS (KGS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 40,090.05 KHR (KHR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 4,395.00 KMF (KMF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 9,000.00 KPW (KPW)

10 Đô la Mỹ (USD) = 14,286.50 KRW (KRW)

10 Đô la Mỹ (USD) = 3.07 KWD (KWD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 8.34 KYD (KYD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 5,178.37 KZT (KZT)

10 Đô la Mỹ (USD) = 216,759.06 LAK (LAK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 896,631.58 LBP (LBP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 2,983.67 LKR (LKR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 2,001.88 LRD (LRD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 189.08 LSL (LSL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 55.57 LYD (LYD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 92.95 MAD (MAD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 172.91 MDL (MDL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 45,665.70 MGA (MGA)

10 Đô la Mỹ (USD) = 542.78 MKD (MKD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 20,980.00 MMK (MMK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 33,980.00 MNT (MNT)

10 Đô la Mỹ (USD) = 79.98 MOP (MOP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 395.78 MRU (MRU)

10 Đô la Mỹ (USD) = 451.00 MUR (MUR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 154.34 MVR (MVR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 17,355.92 MWK (MWK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 201.24 MXN (MXN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 44.13 MYR (MYR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 638.30 MZN (MZN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 189.08 NAD (NAD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 16,047.10 NGN (NGN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 368.35 NIO (NIO)

10 Đô la Mỹ (USD) = 106.50 NOK (NOK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,372.29 NPR (NPR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 16.95 NZD (NZD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 3.85 OMR (OMR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 10.00 PAB (PAB)

10 Đô la Mỹ (USD) = 37.39 PEN (PEN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 40.76 PGK (PGK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 566.20 PHP (PHP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 2,808.29 PKR (PKR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 38.01 PLN (PLN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 79,987.32 PYG (PYG)

10 Đô la Mỹ (USD) = 36.54 QAR (QAR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 43.95 RON (RON)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,032.80 RSD (RSD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 835.50 RUB (RUB)

10 Đô la Mỹ (USD) = 14,179.51 RWF (RWF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 37.52 SAR (SAR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 83.54 SBD (SBD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 143.17 SCR (SCR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 6,005.00 SDG (SDG)

10 Đô la Mỹ (USD) = 98.66 SEK (SEK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 13.16 SGD (SGD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.55 SHP (SHP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 209,695.00 SLL (SLL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 5,719.73 SOS (SOS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 366.47 SRD (SRD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,302.60 SSP (SSP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 222,818.00 STD (STD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 216.16 STN (STN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 87.58 SVC (SVC)

10 Đô la Mỹ (USD) = 130,020.00 SYP (SYP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 188.87 SZL (SZL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 334.21 THB (THB)

10 Đô la Mỹ (USD) = 108.50 TJS (TJS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 35.10 TMT (TMT)

10 Đô la Mỹ (USD) = 30.04 TND (TND)

10 Đô la Mỹ (USD) = 24.08 TOP (TOP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 381.18 TRY (TRY)

10 Đô la Mỹ (USD) = 67.97 TTD (TTD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 324.98 TWD (TWD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 26,900.00 TZS (TZS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 412.17 UAH (UAH)

10 Đô la Mỹ (USD) = 36,693.62 UGX (UGX)

10 Đô la Mỹ (USD) = 427.03 UYU (UYU)

10 Đô la Mỹ (USD) = 129,810.41 UZS (UZS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 716.79 VES (VES)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,187.22 VUV (VUV)

10 Đô la Mỹ (USD) = 28.00 WST (WST)

10 Đô la Mỹ (USD) = 5,792.65 XAF (XAF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 0.31 XAG (XAG)

10 Đô la Mỹ (USD) = 0.00 XAU (XAU)

10 Đô la Mỹ (USD) = 27.03 XCD (XCD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.18 XDR (XDR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 5,792.65 XOF (XOF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 0.01 XPD (XPD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,053.80 XPF (XPF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 0.01 XPT (XPT)

10 Đô la Mỹ (USD) = 2,457.21 YER (YER)

10 Đô la Mỹ (USD) = 190.26 ZAR (ZAR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 283.75 ZMW (ZMW)

10 Đô la Mỹ (USD) = 3,220.00 ZWL (ZWL)

Ngày hôm nay 16/04/2025 | Số chủ đạo: 2 | Chòm sao Ma Kết