Dữ liệu đã được cập nhật gần đây. Dữ liệu đã được cập nhật gần đây. 10 Đô la Mỹ (USD) bằng bao nhiêu Việt Nam Đồng (VND)? - Công cụ chuyển đổi tiền tệ

Công cụ chuyển đổi tiền tệ

Chuyển đổi 10 Đô la Mỹ (USD) sang Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng với công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi. Hỗ trợ các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới và tiện lợi.

Số tiền cần đổi
Đổi từ
Đổi sang

Kết quả:


10 Đô la Mỹ (USD) = 261,267.19 Việt Nam Đồng (VND)

Chuyển đổi 10 VND sang USD Chuyển đổi 100 USD sang VND

1 USD = VND? 1 EUR = VND? 1 GBP = VND? 1 JPY = VND? 1 AUD = VND? 1 CAD = VND? 1 CHF = VND? 1 CNY = VND? 1 SGD = VND? 1 KRW = VND? 1 INR = VND?

Các đơn vị chuyển đổi khác:

10 Đô la Mỹ (USD) = 8.67 Euro (EUR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,458.39 Yên Nhật (JPY)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.42 Bảng Anh (GBP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 15.48 Đô la Úc (AUD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 13.73 Đô la Canada (CAD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 8.17 Franc Thụy Sĩ (CHF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 71.80 Nhân dân tệ (CNY)

10 Đô la Mỹ (USD) = 865.58 Rupee Ấn Độ (INR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 261,267.19 Việt Nam Đồng (VND)

10 Đô la Mỹ (USD) = 36.72 AED (AED)

10 Đô la Mỹ (USD) = 709.88 AFN (AFN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 850.17 ALL (ALL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 3,856.80 AMD (AMD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 17.90 ANG (ANG)

10 Đô la Mỹ (USD) = 9,119.55 AOA (AOA)

10 Đô la Mỹ (USD) = 11,645.56 ARS (ARS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 18.00 AWG (AWG)

10 Đô la Mỹ (USD) = 17.00 AZN (AZN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 16.98 BAM (BAM)

10 Đô la Mỹ (USD) = 20.00 BBD (BBD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,223.68 BDT (BDT)

10 Đô la Mỹ (USD) = 16.95 BGN (BGN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 3.77 BHD (BHD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 29,796.72 BIF (BIF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 10.00 BMD (BMD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 12.85 BND (BND)

10 Đô la Mỹ (USD) = 69.14 BOB (BOB)

10 Đô la Mỹ (USD) = 55.11 BRL (BRL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 10.00 BSD (BSD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 0.00 BTC (BTC)

10 Đô la Mỹ (USD) = 866.20 BTN (BTN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 134.86 BWP (BWP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 32.75 BYN (BYN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 20.10 BZD (BZD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 29,091.26 CDF (CDF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 0.25 CLF (CLF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 9,410.80 CLP (CLP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 71.79 CNH (CNH)

10 Đô la Mỹ (USD) = 40,850.20 COP (COP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 5,051.35 CRC (CRC)

10 Đô la Mỹ (USD) = 10.00 CUC (CUC)

10 Đô la Mỹ (USD) = 257.50 CUP (CUP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 957.35 CVE (CVE)

10 Đô la Mỹ (USD) = 215.17 CZK (CZK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,781.78 DJF (DJF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 64.65 DKK (DKK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 592.79 DOP (DOP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,304.43 DZD (DZD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 506.69 EGP (EGP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 150.00 ERN (ERN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,375.90 ETB (ETB)

10 Đô la Mỹ (USD) = 22.58 FJD (FJD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.42 FKP (FKP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 27.20 GEL (GEL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.42 GGP (GGP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 103.06 GHS (GHS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.42 GIP (GIP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 715.00 GMD (GMD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 86,692.43 GNF (GNF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 76.90 GTQ (GTQ)

10 Đô la Mỹ (USD) = 2,093.30 GYD (GYD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 78.50 HKD (HKD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 261.32 HNL (HNL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 65.32 HRK (HRK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,313.22 HTG (HTG)

10 Đô la Mỹ (USD) = 3,493.40 HUF (HUF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 164,109.66 IDR (IDR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 34.89 ILS (ILS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.42 IMP (IMP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 13,107.65 IQD (IQD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 421,250.00 IRR (IRR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,239.60 ISK (ISK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.42 JEP (JEP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,595.07 JMD (JMD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.09 JOD (JOD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,292.00 KES (KES)

10 Đô la Mỹ (USD) = 874.50 KGS (KGS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 40,104.07 KHR (KHR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 4,275.00 KMF (KMF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 9,000.00 KPW (KPW)

10 Đô la Mỹ (USD) = 13,705.29 KRW (KRW)

10 Đô la Mỹ (USD) = 3.06 KWD (KWD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 8.34 KYD (KYD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 5,228.67 KZT (KZT)

10 Đô la Mỹ (USD) = 215,866.42 LAK (LAK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 896,479.67 LBP (LBP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 3,006.74 LKR (LKR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,996.84 LRD (LRD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 180.66 LSL (LSL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 54.54 LYD (LYD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 91.33 MAD (MAD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 171.10 MDL (MDL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 44,713.87 MGA (MGA)

10 Đô la Mỹ (USD) = 533.41 MKD (MKD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 20,980.00 MMK (MMK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 33,980.00 MNT (MNT)

10 Đô la Mỹ (USD) = 80.90 MOP (MOP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 395.52 MRU (MRU)

10 Đô la Mỹ (USD) = 456.20 MUR (MUR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 154.05 MVR (MVR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 17,349.85 MWK (MWK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 191.40 MXN (MXN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 42.53 MYR (MYR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 639.55 MZN (MZN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 180.65 NAD (NAD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 15,498.10 NGN (NGN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 368.22 NIO (NIO)

10 Đô la Mỹ (USD) = 101.03 NOK (NOK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,385.92 NPR (NPR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 16.74 NZD (NZD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 3.85 OMR (OMR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 10.00 PAB (PAB)

10 Đô la Mỹ (USD) = 35.93 PEN (PEN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 41.83 PGK (PGK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 572.20 PHP (PHP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 2,839.08 PKR (PKR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 37.00 PLN (PLN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 79,861.17 PYG (PYG)

10 Đô la Mỹ (USD) = 36.49 QAR (QAR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 43.60 RON (RON)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,015.97 RSD (RSD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 785.02 RUB (RUB)

10 Đô la Mỹ (USD) = 14,448.67 RWF (RWF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 37.52 SAR (SAR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 83.40 SBD (SBD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 147.15 SCR (SCR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 6,005.00 SDG (SDG)

10 Đô la Mỹ (USD) = 96.56 SEK (SEK)

10 Đô la Mỹ (USD) = 12.86 SGD (SGD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.42 SHP (SHP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 209,695.00 SLL (SLL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 5,718.16 SOS (SOS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 388.50 SRD (SRD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,302.60 SSP (SSP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 222,818.00 STD (STD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 212.72 STN (STN)

10 Đô la Mỹ (USD) = 87.55 SVC (SVC)

10 Đô la Mỹ (USD) = 130,020.00 SYP (SYP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 180.62 SZL (SZL)

10 Đô la Mỹ (USD) = 327.60 THB (THB)

10 Đô la Mỹ (USD) = 98.81 TJS (TJS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 35.00 TMT (TMT)

10 Đô la Mỹ (USD) = 29.62 TND (TND)

10 Đô la Mỹ (USD) = 24.08 TOP (TOP)

10 Đô la Mỹ (USD) = 396.75 TRY (TRY)

10 Đô la Mỹ (USD) = 68.00 TTD (TTD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 295.30 TWD (TWD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 26,437.92 TZS (TZS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 417.19 UAH (UAH)

10 Đô la Mỹ (USD) = 36,066.24 UGX (UGX)

10 Đô la Mỹ (USD) = 409.11 UYU (UYU)

10 Đô la Mỹ (USD) = 125,659.60 UZS (UZS)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,025.57 VES (VES)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,187.22 VUV (VUV)

10 Đô la Mỹ (USD) = 28.00 WST (WST)

10 Đô la Mỹ (USD) = 5,686.10 XAF (XAF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 0.28 XAG (XAG)

10 Đô la Mỹ (USD) = 0.00 XAU (XAU)

10 Đô la Mỹ (USD) = 27.03 XCD (XCD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 7.09 XDR (XDR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 5,686.10 XOF (XOF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 0.01 XPD (XPD)

10 Đô la Mỹ (USD) = 1,034.42 XPF (XPF)

10 Đô la Mỹ (USD) = 0.01 XPT (XPT)

10 Đô la Mỹ (USD) = 2,427.00 YER (YER)

10 Đô la Mỹ (USD) = 179.59 ZAR (ZAR)

10 Đô la Mỹ (USD) = 234.10 ZMW (ZMW)

10 Đô la Mỹ (USD) = 3,220.00 ZWL (ZWL)

Ngày hôm nay 21/06/2025 | Số chủ đạo: 9 | Chòm sao Ma Kết