Bạn đang thắc mắc về ngày 5/9/1982 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 5 tháng 9 năm 1982 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 5/9/1982
ngày 5/9/1982 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1982 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1982 ta thấy được thông tin ngày 5/9/1982 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 5/9/1982
- Âm lịch: 18/7/1982, Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1982 nên ngày 5/9/1982 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 5/9/1982 như sau:
- Ngày 5 tháng 9 năm 1982 dương lịch (18/7/1982 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1982 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1982 | 17/10/1982 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1982 | 24/10/1982 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1982 | 30/10/1982 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1982 | 31/10/1982 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1982 | 3/11/1982 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1982 | 8/11/1982 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1982 | 9/11/1982 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1982 | 13/11/1982 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1982 | 14/11/1982 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1982 | 15/11/1982 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1982 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 14/7Ăn chay | 2 15Ăn chay | 3 16 | 4 17 | 5 18Ăn chay | ||
6 19 | 7 20 | 8 21 | 9 22 | 10 23Ăn chay | 11 24Ăn chay | 12 25 |
13 26 | 14 27 | 15 28Ăn chay | 16 29Ăn chay | 17 1/8Ăn chay | 18 2 | 19 3 |
20 4 | 21 5 | 22 6 | 23 7 | 24 8Ăn chay | 25 9 | 26 10 |
27 11 | 28 12 | 29 13 | 30 14Ăn chay |