Bạn đang thắc mắc về ngày 19/8/1982 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 19 tháng 8 năm 1982 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 19/8/1982
ngày 19/8/1982 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 8
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 8 năm 1982 và lịch ăn chay tháng 8 năm 1982 ta thấy được thông tin ngày 19/8/1982 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 19/8/1982
- Âm lịch: 1/7/1982, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 8 năm 1982 nên ngày 19/8/1982 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 19/8/1982 như sau:
- Ngày 19 tháng 8 năm 1982 dương lịch (1/7/1982 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 8
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1982 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/8/1982 | 17/9/1982 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/8/1982 | 24/9/1982 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/8/1982 | 30/9/1982 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/8/1982 | 1/10/1982 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/8/1982 | 4/10/1982 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/8/1982 | 9/10/1982 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/8/1982 | 10/10/1982 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/8/1982 | 14/10/1982 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/8/1982 | 15/10/1982 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/8/1982 | 16/10/1982 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1982 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 12/6 | ||||||
2 13 | 3 14Ăn chay | 4 15Ăn chay | 5 16 | 6 17 | 7 18Ăn chay | 8 19 |
9 20 | 10 21 | 11 22 | 12 23Ăn chay | 13 24Ăn chay | 14 25 | 15 26 |
16 27 | 17 28Ăn chay | 18 29Ăn chay | 19 1/7Ăn chay | 20 2 | 21 3 | 22 4 |
23 5 | 24 6 | 25 7 | 26 8Ăn chay | 27 9 | 28 10 | 29 11 |
30 12 | 31 13 |