Xem và tra cứu Lịch âm tuần 16 năm 2025, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 16 năm 2025 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 16
Dương lịch: Từ 14/04/2025 đến 20/04/2025
Âm lịch: Từ 17/3/2025 đến 23/3/2025
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 16 năm 2025
Dương lịch
14
Tháng 04
Âm lịch
17
Tháng 3
Thứ Hai
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 14/4/2025 (dương lịch) - 17/3/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Sửu, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Tỵ. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Nên làm: Xuất hành, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
15
Tháng 04
Âm lịch
18
Tháng 3
Thứ Ba
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 15/4/2025 (dương lịch) - 18/3/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Dần, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Tỵ. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Nên làm: Nạp tài, giao dịch
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
16
Tháng 04
Âm lịch
19
Tháng 3
Thứ Tư
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 16/4/2025 (dương lịch) - 19/3/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Mão, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Tỵ. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
17
Tháng 04
Âm lịch
20
Tháng 3
Thứ Năm
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 17/4/2025 (dương lịch) - 20/3/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Tỵ. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Nên làm: Cúng tế
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
18
Tháng 04
Âm lịch
21
Tháng 3
Thứ Sáu
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 18/4/2025 (dương lịch) - 21/3/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Tỵ, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Tỵ. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
19
Tháng 04
Âm lịch
22
Tháng 3
Thứ Bảy
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 19/4/2025 (dương lịch) - 22/3/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Ngọ, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Tỵ. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Bính Tý, Giáp Tý
- Nên làm: Cúng tế
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
20
Tháng 04
Âm lịch
23
Tháng 3
Chủ Nhật
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 20/4/2025 (dương lịch) - 23/3/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Tỵ. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Đinh Sửu, ất Sửu
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 18 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 28 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 29 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 5 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 5 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 5 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 5 năm 2025