Xem và tra cứu Lịch âm tuần 19 năm 2025, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 19 năm 2025 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 19
Dương lịch: Từ 05/05/2025 đến 11/05/2025
Âm lịch: Từ 8/4/2025 đến 14/4/2025
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 19 năm 2025
Dương lịch
05
Tháng 05
Âm lịch
8
Tháng 4
Thứ Hai
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 5/5/2025 (dương lịch) - 8/4/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Tỵ. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
06
Tháng 05
Âm lịch
9
Tháng 4
Thứ Ba
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 6/5/2025 (dương lịch) - 9/4/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Tỵ. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
07
Tháng 05
Âm lịch
10
Tháng 4
Thứ Tư
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 7/5/2025 (dương lịch) - 10/4/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tý, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Tỵ. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
08
Tháng 05
Âm lịch
11
Tháng 4
Thứ Năm
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 8/5/2025 (dương lịch) - 11/4/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Tỵ. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
09
Tháng 05
Âm lịch
12
Tháng 4
Thứ Sáu
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 9/5/2025 (dương lịch) - 12/4/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Tỵ. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Canh Thân, Giáp Thân
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
10
Tháng 05
Âm lịch
13
Tháng 4
Thứ Bảy
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 10/5/2025 (dương lịch) - 13/4/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Mão, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Tỵ. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Tân Dậu, ất Dậu
- Nên làm: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
11
Tháng 05
Âm lịch
14
Tháng 4
Chủ Nhật
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 11/5/2025 (dương lịch) - 14/4/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Thìn, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Tỵ. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 17 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 28 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 29 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 5 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 5 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 5 năm 2025