Xem và tra cứu Lịch âm tuần 28 năm 2025, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 28 năm 2025 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 28
Dương lịch: Từ 07/07/2025 đến 13/07/2025
Âm lịch: Từ 13/6/2025 đến 19/6/2025
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 28 năm 2025
Dương lịch
07
Tháng 07
Âm lịch
13
Tháng 6
Thứ Hai
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 7/7/2025 (dương lịch) - 13/6/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Tỵ. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
08
Tháng 07
Âm lịch
14
Tháng 6
Thứ Ba
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 8/7/2025 (dương lịch) - 14/6/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Tỵ. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Canh Thân, Giáp Thân
- Nên làm: Thẩm mỹ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
09
Tháng 07
Âm lịch
15
Tháng 6
Thứ Tư
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 9/7/2025 (dương lịch) - 15/6/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Mão, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Tỵ. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Tân Dậu, ất Dậu
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
10
Tháng 07
Âm lịch
16
Tháng 6
Thứ Năm
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 10/7/2025 (dương lịch) - 16/6/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Thìn, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Tỵ. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
11
Tháng 07
Âm lịch
17
Tháng 6
Thứ Sáu
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 11/7/2025 (dương lịch) - 17/6/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Tỵ. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
12
Tháng 07
Âm lịch
18
Tháng 6
Thứ Bảy
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 12/7/2025 (dương lịch) - 18/6/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Tỵ. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, xuất hành, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
13
Tháng 07
Âm lịch
19
Tháng 6
Chủ Nhật
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 13/7/2025 (dương lịch) - 19/6/2025 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Mùi, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Tỵ. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 17 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 28 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 29 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 4 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 5 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 5 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 5 năm 2025