Xem và tra cứu Lịch âm tuần 13 năm 2046, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 13 năm 2046 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 13
Dương lịch: Từ 26/03/2046 đến 01/04/2046
Âm lịch: Từ 19/2/2046 đến 25/2/2046
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 13 năm 2046
Dương lịch
26
Tháng 03
Âm lịch
19
Tháng 2
Thứ Hai
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 26/3/2046 (dương lịch) - 19/2/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Thân, Tháng Tân Mão, Năm Bính Dần. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
27
Tháng 03
Âm lịch
20
Tháng 2
Thứ Ba
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 27/3/2046 (dương lịch) - 20/2/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Dậu, Tháng Tân Mão, Năm Bính Dần. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
28
Tháng 03
Âm lịch
21
Tháng 2
Thứ Tư
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 28/3/2046 (dương lịch) - 21/2/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tuất, Tháng Tân Mão, Năm Bính Dần. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
29
Tháng 03
Âm lịch
22
Tháng 2
Thứ Năm
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 29/3/2046 (dương lịch) - 22/2/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Hợi, Tháng Tân Mão, Năm Bính Dần. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
30
Tháng 03
Âm lịch
23
Tháng 2
Thứ Sáu
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 30/3/2046 (dương lịch) - 23/2/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Tý, Tháng Tân Mão, Năm Bính Dần. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
31
Tháng 03
Âm lịch
24
Tháng 2
Thứ Bảy
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 31/3/2046 (dương lịch) - 24/2/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Sửu, Tháng Tân Mão, Năm Bính Dần. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
01
Tháng 04
Âm lịch
25
Tháng 2
Chủ Nhật
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 1/4/2046 (dương lịch) - 25/2/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Dần, Tháng Tân Mão, Năm Bính Dần. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Nên làm: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2025