Xem và tra cứu Lịch âm tuần 19 năm 2046, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 19 năm 2046 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 19
Dương lịch: Từ 07/05/2046 đến 13/05/2046
Âm lịch: Từ 2/4/2046 đến 8/4/2046
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 19 năm 2046
Dương lịch
07
Tháng 05
Âm lịch
2
Tháng 4
Thứ Hai
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 7/5/2046 (dương lịch) - 2/4/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Dần, Tháng Quý Tỵ, Năm Bính Dần. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
08
Tháng 05
Âm lịch
3
Tháng 4
Thứ Ba
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 8/5/2046 (dương lịch) - 3/4/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Mão, Tháng Quý Tỵ, Năm Bính Dần. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
09
Tháng 05
Âm lịch
4
Tháng 4
Thứ Tư
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 9/5/2046 (dương lịch) - 4/4/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Thìn, Tháng Quý Tỵ, Năm Bính Dần. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Canh Tuất, Bính Tuất
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
10
Tháng 05
Âm lịch
5
Tháng 4
Thứ Năm
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 10/5/2046 (dương lịch) - 5/4/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Quý Tỵ, Năm Bính Dần. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Nên làm: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
11
Tháng 05
Âm lịch
6
Tháng 4
Thứ Sáu
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 11/5/2046 (dương lịch) - 6/4/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Ngọ, Tháng Quý Tỵ, Năm Bính Dần. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, đào đất
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
12
Tháng 05
Âm lịch
7
Tháng 4
Thứ Bảy
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 12/5/2046 (dương lịch) - 7/4/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Mùi, Tháng Quý Tỵ, Năm Bính Dần. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
13
Tháng 05
Âm lịch
8
Tháng 4
Chủ Nhật
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 13/5/2046 (dương lịch) - 8/4/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Quý Tỵ, Năm Bính Dần. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2025