Xem và tra cứu Lịch âm tuần 24 năm 2046, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 24 năm 2046 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 24
Dương lịch: Từ 11/06/2046 đến 17/06/2046
Âm lịch: Từ 8/5/2046 đến 14/5/2046
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 24 năm 2046
Dương lịch
11
Tháng 06
Âm lịch
8
Tháng 5
Thứ Hai
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 11/6/2046 (dương lịch) - 8/5/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Sửu, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Dần. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
12
Tháng 06
Âm lịch
9
Tháng 5
Thứ Ba
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 12/6/2046 (dương lịch) - 9/5/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Dần, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Dần. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
13
Tháng 06
Âm lịch
10
Tháng 5
Thứ Tư
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 13/6/2046 (dương lịch) - 10/5/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Mão, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Dần. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
14
Tháng 06
Âm lịch
11
Tháng 5
Thứ Năm
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 14/6/2046 (dương lịch) - 11/5/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Thìn, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Dần. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
15
Tháng 06
Âm lịch
12
Tháng 5
Thứ Sáu
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 15/6/2046 (dương lịch) - 12/5/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Tỵ, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Dần. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
16
Tháng 06
Âm lịch
13
Tháng 5
Thứ Bảy
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 16/6/2046 (dương lịch) - 13/5/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Ngọ, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Dần. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Mậu Tý, Canh Tý
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
17
Tháng 06
Âm lịch
14
Tháng 5
Chủ Nhật
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 17/6/2046 (dương lịch) - 14/5/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Giáp Ngọ, Năm Bính Dần. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2025