Xem và tra cứu Lịch âm tuần 30 năm 2046, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 30 năm 2046 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 30
Dương lịch: Từ 23/07/2046 đến 29/07/2046
Âm lịch: Từ 20/6/2046 đến 26/6/2046
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 30 năm 2046
Dương lịch
23
Tháng 07
Âm lịch
20
Tháng 6
Thứ Hai
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 23/7/2046 (dương lịch) - 20/6/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Mùi, Tháng Ất Mùi, Năm Bính Dần. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
24
Tháng 07
Âm lịch
21
Tháng 6
Thứ Ba
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 24/7/2046 (dương lịch) - 21/6/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Thân, Tháng Ất Mùi, Năm Bính Dần. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
25
Tháng 07
Âm lịch
22
Tháng 6
Thứ Tư
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 25/7/2046 (dương lịch) - 22/6/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Dậu, Tháng Ất Mùi, Năm Bính Dần. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Nên làm: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
26
Tháng 07
Âm lịch
23
Tháng 6
Thứ Năm
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 26/7/2046 (dương lịch) - 23/6/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tuất, Tháng Ất Mùi, Năm Bính Dần. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Nên làm: Họp mặt, san đường
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
27
Tháng 07
Âm lịch
24
Tháng 6
Thứ Sáu
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 27/7/2046 (dương lịch) - 24/6/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Hợi, Tháng Ất Mùi, Năm Bính Dần. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
28
Tháng 07
Âm lịch
25
Tháng 6
Thứ Bảy
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 28/7/2046 (dương lịch) - 25/6/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Tý, Tháng Ất Mùi, Năm Bính Dần. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
29
Tháng 07
Âm lịch
26
Tháng 6
Chủ Nhật
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 29/7/2046 (dương lịch) - 26/6/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Sửu, Tháng Ất Mùi, Năm Bính Dần. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 7 năm 2025