Xem và tra cứu Lịch âm tuần 12 năm 2046, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 12 năm 2046 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 12
Dương lịch: Từ 19/03/2046 đến 25/03/2046
Âm lịch: Từ 12/2/2046 đến 18/2/2046
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 12 năm 2046
Dương lịch
19
Tháng 03
Âm lịch
12
Tháng 2
Thứ Hai
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 19/3/2046 (dương lịch) - 12/2/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Tân Mão, Năm Bính Dần. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
20
Tháng 03
Âm lịch
13
Tháng 2
Thứ Ba
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 20/3/2046 (dương lịch) - 13/2/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Tân Mão, Năm Bính Dần. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Canh Thân, Giáp Thân
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
21
Tháng 03
Âm lịch
14
Tháng 2
Thứ Tư
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 21/3/2046 (dương lịch) - 14/2/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Mão, Tháng Tân Mão, Năm Bính Dần. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Tân Dậu, ất Dậu
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
22
Tháng 03
Âm lịch
15
Tháng 2
Thứ Năm
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 22/3/2046 (dương lịch) - 15/2/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Thìn, Tháng Tân Mão, Năm Bính Dần. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
23
Tháng 03
Âm lịch
16
Tháng 2
Thứ Sáu
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 23/3/2046 (dương lịch) - 16/2/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Tân Mão, Năm Bính Dần. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa tường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
24
Tháng 03
Âm lịch
17
Tháng 2
Thứ Bảy
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 24/3/2046 (dương lịch) - 17/2/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Tân Mão, Năm Bính Dần. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
25
Tháng 03
Âm lịch
18
Tháng 2
Chủ Nhật
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 25/3/2046 (dương lịch) - 18/2/2046 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Mùi, Tháng Tân Mão, Năm Bính Dần. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 7 năm 2025