Dữ liệu đã được cập nhật gần đây. Dữ liệu đã được cập nhật gần đây.
Công cụ chuyển đổi tiền tệ
Chuyển đổi 100 Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng với công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi. Hỗ trợ các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới và tiện lợi.
100 Yên Nhật (JPY) = 18,179.72 Việt Nam Đồng (VND)
Chuyển đổi 100 VND sang JPY Chuyển đổi 1,000 JPY sang VND
1 USD = VND? 1 EUR = VND? 1 GBP = VND? 1 JPY = VND? 1 AUD = VND? 1 CAD = VND? 1 CHF = VND? 1 CNY = VND? 1 SGD = VND? 1 KRW = VND? 1 INR = VND?
100 Yên Nhật (JPY) = 0.70 Đô la Mỹ (USD)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.62 Euro (EUR)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.53 Bảng Anh (GBP)
100 Yên Nhật (JPY) = 1.10 Đô la Úc (AUD)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.97 Đô la Canada (CAD)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.57 Franc Thụy Sĩ (CHF)
100 Yên Nhật (JPY) = 5.12 Nhân dân tệ (CNY)
100 Yên Nhật (JPY) = 59.96 Rupee Ấn Độ (INR)
100 Yên Nhật (JPY) = 18,179.72 Việt Nam Đồng (VND)
100 Yên Nhật (JPY) = 2.58 AED (AED)
100 Yên Nhật (JPY) = 50.59 AFN (AFN)
100 Yên Nhật (JPY) = 61.29 ALL (ALL)
100 Yên Nhật (JPY) = 274.08 AMD (AMD)
100 Yên Nhật (JPY) = 1.26 ANG (ANG)
100 Yên Nhật (JPY) = 643.29 AOA (AOA)
100 Yên Nhật (JPY) = 799.18 ARS (ARS)
100 Yên Nhật (JPY) = 1.27 AWG (AWG)
100 Yên Nhật (JPY) = 1.19 AZN (AZN)
100 Yên Nhật (JPY) = 1.21 BAM (BAM)
100 Yên Nhật (JPY) = 1.40 BBD (BBD)
100 Yên Nhật (JPY) = 85.28 BDT (BDT)
100 Yên Nhật (JPY) = 1.21 BGN (BGN)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.26 BHD (BHD)
100 Yên Nhật (JPY) = 2,086.87 BIF (BIF)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.70 BMD (BMD)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.92 BND (BND)
100 Yên Nhật (JPY) = 4.85 BOB (BOB)
100 Yên Nhật (JPY) = 4.08 BRL (BRL)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.70 BSD (BSD)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.00 BTC (BTC)
100 Yên Nhật (JPY) = 59.91 BTN (BTN)
100 Yên Nhật (JPY) = 9.67 BWP (BWP)
100 Yên Nhật (JPY) = 2.30 BYN (BYN)
100 Yên Nhật (JPY) = 1.41 BZD (BZD)
100 Yên Nhật (JPY) = 2,039.23 CDF (CDF)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.02 CLF (CLF)
100 Yên Nhật (JPY) = 679.57 CLP (CLP)
100 Yên Nhật (JPY) = 5.13 CNH (CNH)
100 Yên Nhật (JPY) = 3,021.73 COP (COP)
100 Yên Nhật (JPY) = 352.74 CRC (CRC)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.70 CUC (CUC)
100 Yên Nhật (JPY) = 18.08 CUP (CUP)
100 Yên Nhật (JPY) = 68.13 CVE (CVE)
100 Yên Nhật (JPY) = 15.48 CZK (CZK)
100 Yên Nhật (JPY) = 124.99 DJF (DJF)
100 Yên Nhật (JPY) = 4.61 DKK (DKK)
100 Yên Nhật (JPY) = 42.09 DOP (DOP)
100 Yên Nhật (JPY) = 93.16 DZD (DZD)
100 Yên Nhật (JPY) = 35.91 EGP (EGP)
100 Yên Nhật (JPY) = 10.53 ERN (ERN)
100 Yên Nhật (JPY) = 93.42 ETB (ETB)
100 Yên Nhật (JPY) = 1.61 FJD (FJD)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.53 FKP (FKP)
100 Yên Nhật (JPY) = 1.93 GEL (GEL)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.53 GGP (GGP)
100 Yên Nhật (JPY) = 10.84 GHS (GHS)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.53 GIP (GIP)
100 Yên Nhật (JPY) = 50.67 GMD (GMD)
100 Yên Nhật (JPY) = 6,074.80 GNF (GNF)
100 Yên Nhật (JPY) = 5.41 GTQ (GTQ)
100 Yên Nhật (JPY) = 147.24 GYD (GYD)
100 Yên Nhật (JPY) = 5.45 HKD (HKD)
100 Yên Nhật (JPY) = 18.20 HNL (HNL)
100 Yên Nhật (JPY) = 4.65 HRK (HRK)
100 Yên Nhật (JPY) = 91.59 HTG (HTG)
100 Yên Nhật (JPY) = 252.19 HUF (HUF)
100 Yên Nhật (JPY) = 11,843.58 IDR (IDR)
100 Yên Nhật (JPY) = 2.59 ILS (ILS)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.53 IMP (IMP)
100 Yên Nhật (JPY) = 919.43 IQD (IQD)
100 Yên Nhật (JPY) = 29,566.08 IRR (IRR)
100 Yên Nhật (JPY) = 89.62 ISK (ISK)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.53 JEP (JEP)
100 Yên Nhật (JPY) = 110.94 JMD (JMD)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.50 JOD (JOD)
100 Yên Nhật (JPY) = 91.06 KES (KES)
100 Yên Nhật (JPY) = 61.41 KGS (KGS)
100 Yên Nhật (JPY) = 2,811.32 KHR (KHR)
100 Yên Nhật (JPY) = 308.65 KMF (KMF)
100 Yên Nhật (JPY) = 632.05 KPW (KPW)
100 Yên Nhật (JPY) = 996.11 KRW (KRW)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.22 KWD (KWD)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.58 KYD (KYD)
100 Yên Nhật (JPY) = 367.42 KZT (KZT)
100 Yên Nhật (JPY) = 15,199.87 LAK (LAK)
100 Yên Nhật (JPY) = 62,894.76 LBP (LBP)
100 Yên Nhật (JPY) = 209.48 LKR (LKR)
100 Yên Nhật (JPY) = 140.37 LRD (LRD)
100 Yên Nhật (JPY) = 13.24 LSL (LSL)
100 Yên Nhật (JPY) = 3.84 LYD (LYD)
100 Yên Nhật (JPY) = 6.51 MAD (MAD)
100 Yên Nhật (JPY) = 12.14 MDL (MDL)
100 Yên Nhật (JPY) = 3,197.42 MGA (MGA)
100 Yên Nhật (JPY) = 38.04 MKD (MKD)
100 Yên Nhật (JPY) = 1,473.39 MMK (MMK)
100 Yên Nhật (JPY) = 2,386.35 MNT (MNT)
100 Yên Nhật (JPY) = 5.61 MOP (MOP)
100 Yên Nhật (JPY) = 27.69 MRU (MRU)
100 Yên Nhật (JPY) = 31.67 MUR (MUR)
100 Yên Nhật (JPY) = 10.84 MVR (MVR)
100 Yên Nhật (JPY) = 1,217.08 MWK (MWK)
100 Yên Nhật (JPY) = 13.85 MXN (MXN)
100 Yên Nhật (JPY) = 3.10 MYR (MYR)
100 Yên Nhật (JPY) = 44.83 MZN (MZN)
100 Yên Nhật (JPY) = 13.24 NAD (NAD)
100 Yên Nhật (JPY) = 1,125.88 NGN (NGN)
100 Yên Nhật (JPY) = 25.83 NIO (NIO)
100 Yên Nhật (JPY) = 7.35 NOK (NOK)
100 Yên Nhật (JPY) = 95.86 NPR (NPR)
100 Yên Nhật (JPY) = 1.18 NZD (NZD)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.27 OMR (OMR)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.70 PAB (PAB)
100 Yên Nhật (JPY) = 2.62 PEN (PEN)
100 Yên Nhật (JPY) = 2.90 PGK (PGK)
100 Yên Nhật (JPY) = 39.82 PHP (PHP)
100 Yên Nhật (JPY) = 196.91 PKR (PKR)
100 Yên Nhật (JPY) = 2.64 PLN (PLN)
100 Yên Nhật (JPY) = 5,618.23 PYG (PYG)
100 Yên Nhật (JPY) = 2.56 QAR (QAR)
100 Yên Nhật (JPY) = 3.07 RON (RON)
100 Yên Nhật (JPY) = 72.53 RSD (RSD)
100 Yên Nhật (JPY) = 57.71 RUB (RUB)
100 Yên Nhật (JPY) = 1,004.39 RWF (RWF)
100 Yên Nhật (JPY) = 2.63 SAR (SAR)
100 Yên Nhật (JPY) = 5.88 SBD (SBD)
100 Yên Nhật (JPY) = 10.01 SCR (SCR)
100 Yên Nhật (JPY) = 421.72 SDG (SDG)
100 Yên Nhật (JPY) = 6.76 SEK (SEK)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.92 SGD (SGD)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.53 SHP (SHP)
100 Yên Nhật (JPY) = 14,726.51 SLL (SLL)
100 Yên Nhật (JPY) = 401.11 SOS (SOS)
100 Yên Nhật (JPY) = 25.74 SRD (SRD)
100 Yên Nhật (JPY) = 91.48 SSP (SSP)
100 Yên Nhật (JPY) = 15,648.11 STD (STD)
100 Yên Nhật (JPY) = 15.14 STN (STN)
100 Yên Nhật (JPY) = 6.14 SVC (SVC)
100 Yên Nhật (JPY) = 9,131.07 SYP (SYP)
100 Yên Nhật (JPY) = 13.24 SZL (SZL)
100 Yên Nhật (JPY) = 23.42 THB (THB)
100 Yên Nhật (JPY) = 7.62 TJS (TJS)
100 Yên Nhật (JPY) = 2.47 TMT (TMT)
100 Yên Nhật (JPY) = 2.10 TND (TND)
100 Yên Nhật (JPY) = 1.69 TOP (TOP)
100 Yên Nhật (JPY) = 26.70 TRY (TRY)
100 Yên Nhật (JPY) = 4.76 TTD (TTD)
100 Yên Nhật (JPY) = 22.84 TWD (TWD)
100 Yên Nhật (JPY) = 1,887.38 TZS (TZS)
100 Yên Nhật (JPY) = 29.00 UAH (UAH)
100 Yên Nhật (JPY) = 2,572.85 UGX (UGX)
100 Yên Nhật (JPY) = 29.74 UYU (UYU)
100 Yên Nhật (JPY) = 9,120.11 UZS (UZS)
100 Yên Nhật (JPY) = 50.34 VES (VES)
100 Yên Nhật (JPY) = 83.38 VUV (VUV)
100 Yên Nhật (JPY) = 1.97 WST (WST)
100 Yên Nhật (JPY) = 405.07 XAF (XAF)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.02 XAG (XAG)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.00 XAU (XAU)
100 Yên Nhật (JPY) = 1.90 XCD (XCD)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.50 XDR (XDR)
100 Yên Nhật (JPY) = 405.07 XOF (XOF)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.00 XPD (XPD)
100 Yên Nhật (JPY) = 73.69 XPF (XPF)
100 Yên Nhật (JPY) = 0.00 XPT (XPT)
100 Yên Nhật (JPY) = 172.57 YER (YER)
100 Yên Nhật (JPY) = 13.22 ZAR (ZAR)
100 Yên Nhật (JPY) = 19.99 ZMW (ZMW)
100 Yên Nhật (JPY) = 226.13 ZWL (ZWL)
Ngày hôm nay 19/04/2025 | Số chủ đạo: 5 | Chòm sao Ma Kết