Dữ liệu đã được cập nhật gần đây. Dữ liệu đã được cập nhật gần đây.
Công cụ chuyển đổi tiền tệ
Chuyển đổi 1000 Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng với công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi. Hỗ trợ các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới và tiện lợi.
1,000 Yên Nhật (JPY) = 181,797.15 Việt Nam Đồng (VND)
Chuyển đổi 1,000 VND sang JPY Chuyển đổi 10,000 JPY sang VND
1 USD = VND? 1 EUR = VND? 1 GBP = VND? 1 JPY = VND? 1 AUD = VND? 1 CAD = VND? 1 CHF = VND? 1 CNY = VND? 1 SGD = VND? 1 KRW = VND? 1 INR = VND?
1,000 Yên Nhật (JPY) = 7.02 Đô la Mỹ (USD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 6.18 Euro (EUR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 5.30 Bảng Anh (GBP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 10.99 Đô la Úc (AUD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 9.72 Đô la Canada (CAD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 5.75 Franc Thụy Sĩ (CHF)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 51.24 Nhân dân tệ (CNY)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 599.63 Rupee Ấn Độ (INR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 181,797.15 Việt Nam Đồng (VND)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 25.79 AED (AED)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 505.90 AFN (AFN)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 612.92 ALL (ALL)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 2,740.82 AMD (AMD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 12.57 ANG (ANG)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 6,432.91 AOA (AOA)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 7,991.76 ARS (ARS)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 12.66 AWG (AWG)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 11.94 AZN (AZN)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 12.08 BAM (BAM)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 14.05 BBD (BBD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 852.77 BDT (BDT)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 12.09 BGN (BGN)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 2.65 BHD (BHD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 20,868.65 BIF (BIF)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 7.02 BMD (BMD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 9.21 BND (BND)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 48.50 BOB (BOB)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 40.79 BRL (BRL)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 7.02 BSD (BSD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 0.00 BTC (BTC)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 599.15 BTN (BTN)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 96.74 BWP (BWP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 22.97 BYN (BYN)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 14.10 BZD (BZD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 20,392.34 CDF (CDF)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 0.18 CLF (CLF)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 6,795.70 CLP (CLP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 51.28 CNH (CNH)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 30,217.29 COP (COP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 3,527.35 CRC (CRC)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 7.02 CUC (CUC)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 180.84 CUP (CUP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 681.28 CVE (CVE)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 154.78 CZK (CZK)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 1,249.89 DJF (DJF)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 46.11 DKK (DKK)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 420.95 DOP (DOP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 931.57 DZD (DZD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 359.06 EGP (EGP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 105.34 ERN (ERN)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 934.20 ETB (ETB)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 16.05 FJD (FJD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 5.30 FKP (FKP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 19.32 GEL (GEL)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 5.30 GGP (GGP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 108.44 GHS (GHS)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 5.30 GIP (GIP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 506.75 GMD (GMD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 60,748.02 GNF (GNF)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 54.06 GTQ (GTQ)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 1,472.38 GYD (GYD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 54.52 HKD (HKD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 181.95 HNL (HNL)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 46.44 HRK (HRK)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 915.91 HTG (HTG)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 2,521.87 HUF (HUF)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 118,435.79 IDR (IDR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 25.89 ILS (ILS)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 5.30 IMP (IMP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 9,194.32 IQD (IQD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 295,660.81 IRR (IRR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 896.18 ISK (ISK)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 5.30 JEP (JEP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 1,109.36 JMD (JMD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 4.98 JOD (JOD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 910.58 KES (KES)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 611.69 KGS (KGS)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 28,113.17 KHR (KHR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 3,086.53 KMF (KMF)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 6,320.54 KPW (KPW)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 9,961.10 KRW (KRW)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 2.15 KWD (KWD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 5.85 KYD (KYD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 3,674.16 KZT (KZT)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 151,998.71 LAK (LAK)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 628,947.56 LBP (LBP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 2,094.76 LKR (LKR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 1,403.71 LRD (LRD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 132.43 LSL (LSL)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 38.42 LYD (LYD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 65.10 MAD (MAD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 121.42 MDL (MDL)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 31,974.23 MGA (MGA)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 380.36 MKD (MKD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 14,733.88 MMK (MMK)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 23,863.55 MNT (MNT)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 56.12 MOP (MOP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 276.95 MRU (MRU)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 316.66 MUR (MUR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 108.39 MVR (MVR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 12,170.79 MWK (MWK)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 138.49 MXN (MXN)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 30.95 MYR (MYR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 448.27 MZN (MZN)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 132.43 NAD (NAD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 11,258.85 NGN (NGN)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 258.26 NIO (NIO)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 73.55 NOK (NOK)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 958.64 NPR (NPR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 11.76 NZD (NZD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 2.70 OMR (OMR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 7.02 PAB (PAB)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 26.16 PEN (PEN)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 29.03 PGK (PGK)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 398.16 PHP (PHP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 1,969.15 PKR (PKR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 26.42 PLN (PLN)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 56,182.31 PYG (PYG)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 25.58 QAR (QAR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 30.74 RON (RON)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 724.31 RSD (RSD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 577.10 RUB (RUB)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 10,043.92 RWF (RWF)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 26.35 SAR (SAR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 58.77 SBD (SBD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 100.13 SCR (SCR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 4,217.20 SDG (SDG)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 67.56 SEK (SEK)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 9.21 SGD (SGD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 5.30 SHP (SHP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 147,265.07 SLL (SLL)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 4,011.13 SOS (SOS)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 257.36 SRD (SRD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 914.79 SSP (SSP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 156,481.12 STD (STD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 151.38 STN (STN)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 61.42 SVC (SVC)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 91,310.73 SYP (SYP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 132.38 SZL (SZL)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 234.26 THB (THB)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 76.20 TJS (TJS)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 24.65 TMT (TMT)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 20.99 TND (TND)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 16.91 TOP (TOP)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 267.01 TRY (TRY)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 47.62 TTD (TTD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 228.40 TWD (TWD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 18,873.83 TZS (TZS)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 289.98 UAH (UAH)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 25,728.54 UGX (UGX)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 297.41 UYU (UYU)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 91,201.06 UZS (UZS)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 503.39 VES (VES)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 833.76 VUV (VUV)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 19.66 WST (WST)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 4,050.74 XAF (XAF)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 0.22 XAG (XAG)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 0.00 XAU (XAU)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 18.98 XCD (XCD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 5.04 XDR (XDR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 4,050.74 XOF (XOF)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 0.01 XPD (XPD)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 736.91 XPF (XPF)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 0.01 XPT (XPT)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 1,725.65 YER (YER)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 132.18 ZAR (ZAR)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 199.86 ZMW (ZMW)
1,000 Yên Nhật (JPY) = 2,261.35 ZWL (ZWL)
Ngày hôm nay 21/04/2025 | Số chủ đạo: 7 | Chòm sao Ma Kết