Bạn đang thắc mắc về ngày 9/6/1975 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 9 tháng 6 năm 1975 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 9/6/1975
ngày 9/6/1975 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 1975 và lịch ăn chay tháng 6 năm 1975 ta thấy được thông tin ngày 9/6/1975 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 9/6/1975
- Âm lịch: 30/4/1975, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mão
Vì ngày 30 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 1975 nên ngày 9/6/1975 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 9/6/1975 như sau:
- Ngày 9 tháng 6 năm 1975 dương lịch (30/4/1975 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thích Ca Như Lai
- Ý nghĩa: Ngày cuối tháng là thời điểm tổng kết và chuẩn bị cho tháng mới.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, cầu nguyện cho tháng mới thuận lợi, bình an và ăn chay để kết thúc tháng một cách thanh tịnh.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1975 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/1975 | 9/7/1975 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/1975 | 16/7/1975 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/1975 | 22/7/1975 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/1975 | 23/7/1975 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/1975 | 26/7/1975 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/1975 | 31/7/1975 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/1975 | 1/8/1975 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/1975 | 5/8/1975 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/1975 | 6/8/1975 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/1975 | 7/8/1975 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1975 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 22/4 | ||||||
2 23Ăn chay | 3 24Ăn chay | 4 25 | 5 26 | 6 27 | 7 28Ăn chay | 8 29Ăn chay |
9 30Ăn chay | 10 1/5Ăn chay | 11 2 | 12 3 | 13 4 | 14 5 | 15 6 |
16 7 | 17 8Ăn chay | 18 9 | 19 10 | 20 11 | 21 12 | 22 13 |
23 14Ăn chay | 24 15Ăn chay | 25 16 | 26 17 | 27 18Ăn chay | 28 19 | 29 20 |
30 21 |