Bạn đang thắc mắc về ngày 6/6/1929 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 6 tháng 6 năm 1929 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 6/6/1929
ngày 6/6/1929 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 1929 và lịch ăn chay tháng 6 năm 1929 ta thấy được thông tin ngày 6/6/1929 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 6/6/1929
- Âm lịch: 29/4/1929, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 1929 nên ngày 6/6/1929 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 6/6/1929 như sau:
- Ngày 6 tháng 6 năm 1929 dương lịch (29/4/1929 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1929 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/1929 | 7/7/1929 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/1929 | 14/7/1929 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/1929 | 20/7/1929 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/1929 | 21/7/1929 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/1929 | 24/7/1929 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/1929 | 29/7/1929 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/1929 | 30/7/1929 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/1929 | 3/8/1929 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/1929 | 4/8/1929 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/1929 | 5/8/1929 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1929 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 24/4Ăn chay | 2 25 | |||||
3 26 | 4 27 | 5 28Ăn chay | 6 29Ăn chay | 7 1/5Ăn chay | 8 2 | 9 3 |
10 4 | 11 5 | 12 6 | 13 7 | 14 8Ăn chay | 15 9 | 16 10 |
17 11 | 18 12 | 19 13 | 20 14Ăn chay | 21 15Ăn chay | 22 16 | 23 17 |
24 18Ăn chay | 25 19 | 26 20 | 27 21 | 28 22 | 29 23Ăn chay | 30 24Ăn chay |