Bạn đang thắc mắc về ngày 29/7/1929 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 29 tháng 7 năm 1929 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 29/7/1929
ngày 29/7/1929 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 1929 và lịch ăn chay tháng 7 năm 1929 ta thấy được thông tin ngày 29/7/1929 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 29/7/1929
- Âm lịch: 23/6/1929, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Tỵ
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 1929 nên ngày 29/7/1929 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 29/7/1929 như sau:
- Ngày 29 tháng 7 năm 1929 dương lịch (23/6/1929 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1929 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/1929 | 5/8/1929 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/1929 | 12/8/1929 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/1929 | 18/8/1929 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/1929 | 19/8/1929 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/1929 | 22/8/1929 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/1929 | 27/8/1929 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/1929 | 28/8/1929 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/1929 | 1/9/1929 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/1929 | 2/9/1929 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/1929 | 3/9/1929 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1929 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 25/5 | 2 26 | 3 27 | 4 28Ăn chay | 5 29Ăn chay | 6 30Ăn chay | 7 1/6Ăn chay |
8 2 | 9 3 | 10 4 | 11 5 | 12 6 | 13 7 | 14 8Ăn chay |
15 9 | 16 10 | 17 11 | 18 12 | 19 13 | 20 14Ăn chay | 21 15Ăn chay |
22 16 | 23 17 | 24 18Ăn chay | 25 19 | 26 20 | 27 21 | 28 22 |
29 23Ăn chay | 30 24Ăn chay | 31 25 |