Bạn đang thắc mắc về ngày 5/8/1929 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 5 tháng 8 năm 1929 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 5/8/1929
ngày 5/8/1929 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 8
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 8 năm 1929 và lịch ăn chay tháng 8 năm 1929 ta thấy được thông tin ngày 5/8/1929 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 5/8/1929
- Âm lịch: 1/7/1929, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 8 năm 1929 nên ngày 5/8/1929 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 5/8/1929 như sau:
- Ngày 5 tháng 8 năm 1929 dương lịch (1/7/1929 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 8
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1929 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/8/1929 | 3/9/1929 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/8/1929 | 10/9/1929 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/8/1929 | 16/9/1929 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/8/1929 | 17/9/1929 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/8/1929 | 20/9/1929 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/8/1929 | 25/9/1929 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/8/1929 | 26/9/1929 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/8/1929 | 30/9/1929 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/8/1929 | 1/10/1929 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/8/1929 | 2/10/1929 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1929 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 26/6 | 2 27 | 3 28Ăn chay | 4 29Ăn chay | |||
5 1/7Ăn chay | 6 2 | 7 3 | 8 4 | 9 5 | 10 6 | 11 7 |
12 8Ăn chay | 13 9 | 14 10 | 15 11 | 16 12 | 17 13 | 18 14Ăn chay |
19 15Ăn chay | 20 16 | 21 17 | 22 18Ăn chay | 23 19 | 24 20 | 25 21 |
26 22 | 27 23Ăn chay | 28 24Ăn chay | 29 25 | 30 26 | 31 27 |