Bạn đang thắc mắc về ngày 11/11/1998 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 11 tháng 11 năm 1998 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 11/11/1998
ngày 11/11/1998 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 1998 và lịch ăn chay tháng 11 năm 1998 ta thấy được thông tin ngày 11/11/1998 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 11/11/1998
- Âm lịch: 23/9/1998, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 11 năm 1998 nên ngày 11/11/1998 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 11/11/1998 như sau:
- Ngày 11 tháng 11 năm 1998 dương lịch (23/9/1998 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1998 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/1998 | 19/12/1998 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/1998 | 26/12/1998 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/1998 | 1/1/1999 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/1998 | 2/1/1999 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/1998 | 5/1/1999 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/1998 | 10/1/1999 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/1998 | 11/1/1999 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/1998 | 15/1/1999 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/1998 | 16/1/1999 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/1998 | 17/1/1999 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1998 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 13/9 | ||||||
2 14Ăn chay | 3 15Ăn chay | 4 16 | 5 17 | 6 18Ăn chay | 7 19 | 8 20 |
9 21 | 10 22 | 11 23Ăn chay | 12 24Ăn chay | 13 25 | 14 26 | 15 27 |
16 28Ăn chay | 17 29Ăn chay | 18 30Ăn chay | 19 1/10Ăn chay | 20 2 | 21 3 | 22 4 |
23 5 | 24 6 | 25 7 | 26 8Ăn chay | 27 9 | 28 10 | 29 11 |
30 12 |