Bạn đang thắc mắc về ngày 17/1/1999 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 17 tháng 1 năm 1999 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 17/1/1999
ngày 17/1/1999 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1999 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1999 ta thấy được thông tin ngày 17/1/1999 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 17/1/1999
- Âm lịch: 1/12/1998, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Dần
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 1999 nên ngày 17/1/1999 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 17/1/1999 như sau:
- Ngày 17 tháng 1 năm 1999 dương lịch (1/12/1998 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1999 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1999 | 16/2/1999 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1999 | 23/2/1999 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1999 | 1/3/1999 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1999 | 2/3/1999 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1999 | 5/3/1999 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1999 | 10/3/1999 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1999 | 11/3/1999 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1999 | 15/3/1999 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1999 | 16/3/1999 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1999 | 17/3/1999 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1999 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 14/11Ăn chay | 2 15Ăn chay | 3 16 | ||||
4 17 | 5 18Ăn chay | 6 19 | 7 20 | 8 21 | 9 22 | 10 23Ăn chay |
11 24Ăn chay | 12 25 | 13 26 | 14 27 | 15 28Ăn chay | 16 29Ăn chay | 17 1/12Ăn chay |
18 2 | 19 3 | 20 4 | 21 5 | 22 6 | 23 7 | 24 8Ăn chay |
25 9 | 26 10 | 27 11 | 28 12 | 29 13 | 30 14Ăn chay | 31 15Ăn chay |