Xem và tra cứu Lịch âm tuần 7 năm 2048, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 7 năm 2048 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 7
Dương lịch: Từ 10/02/2048 đến 16/02/2048
Âm lịch: Từ 27/12/2047 đến 3/1/2048
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 7 năm 2048
Dương lịch
10
Tháng 02
Âm lịch
27
Tháng 12
Thứ Hai
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 10/2/2048 (dương lịch) - 27/12/2047 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
11
Tháng 02
Âm lịch
28
Tháng 12
Thứ Ba
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 11/2/2048 (dương lịch) - 28/12/2047 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
12
Tháng 02
Âm lịch
29
Tháng 12
Thứ Tư
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 12/2/2048 (dương lịch) - 29/12/2047 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Tý, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, ký kết, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
13
Tháng 02
Âm lịch
30
Tháng 12
Thứ Năm
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 13/2/2048 (dương lịch) - 30/12/2047 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Sửu, Tháng Quý Sửu, Năm Đinh Mão. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
14
Tháng 02
Âm lịch
1
Tháng 1
Thứ Sáu
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 14/2/2048 (dương lịch) - 1/1/2048 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Dần, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Thìn. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Nên làm: Sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
15
Tháng 02
Âm lịch
2
Tháng 1
Thứ Bảy
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 15/2/2048 (dương lịch) - 2/1/2048 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Mão, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Thìn. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
16
Tháng 02
Âm lịch
3
Tháng 1
Chủ Nhật
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 16/2/2048 (dương lịch) - 3/1/2048 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Thìn, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Thìn. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, giải trừ, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 28 tháng 7 năm 2025