Xem và tra cứu Lịch âm tuần 11 năm 2048, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 11 năm 2048 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 11
Dương lịch: Từ 09/03/2048 đến 15/03/2048
Âm lịch: Từ 25/1/2048 đến 2/2/2048
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 11 năm 2048
Dương lịch
09
Tháng 03
Âm lịch
25
Tháng 1
Thứ Hai
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 9/3/2048 (dương lịch) - 25/1/2048 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Thìn. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Canh Thân, Giáp Thân
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
10
Tháng 03
Âm lịch
26
Tháng 1
Thứ Ba
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 10/3/2048 (dương lịch) - 26/1/2048 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Mão, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Thìn. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Tân Dậu, ất Dậu
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
11
Tháng 03
Âm lịch
27
Tháng 1
Thứ Tư
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 11/3/2048 (dương lịch) - 27/1/2048 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Thìn, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Thìn. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
12
Tháng 03
Âm lịch
28
Tháng 1
Thứ Năm
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 12/3/2048 (dương lịch) - 28/1/2048 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Thìn. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa tường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
13
Tháng 03
Âm lịch
29
Tháng 1
Thứ Sáu
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 13/3/2048 (dương lịch) - 29/1/2048 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Thìn. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
14
Tháng 03
Âm lịch
1
Tháng 2
Thứ Bảy
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 14/3/2048 (dương lịch) - 1/2/2048 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Mùi, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
15
Tháng 03
Âm lịch
2
Tháng 2
Chủ Nhật
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 15/3/2048 (dương lịch) - 2/2/2048 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Thân, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Thìn. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 27 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 28 tháng 7 năm 2025