Xem và tra cứu Lịch âm tuần 6 năm 2045, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 6 năm 2045 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 6
Dương lịch: Từ 06/02/2045 đến 12/02/2045
Âm lịch: Từ 20/12/2044 đến 26/12/2044
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 6 năm 2045
Dương lịch
06
Tháng 02
Âm lịch
20
Tháng 12
Thứ Hai
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 6/2/2045 (dương lịch) - 20/12/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Mão, Tháng Đinh Sửu, Năm Giáp Tý. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Nên làm: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
07
Tháng 02
Âm lịch
21
Tháng 12
Thứ Ba
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 7/2/2045 (dương lịch) - 21/12/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thìn, Tháng Đinh Sửu, Năm Giáp Tý. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Nên làm: Xuất hành, nhậm chức, chữa bệnh, giải trừ, thẩm mỹ
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
08
Tháng 02
Âm lịch
22
Tháng 12
Thứ Tư
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 8/2/2045 (dương lịch) - 22/12/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Tỵ, Tháng Đinh Sửu, Năm Giáp Tý. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
09
Tháng 02
Âm lịch
23
Tháng 12
Thứ Năm
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 9/2/2045 (dương lịch) - 23/12/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Ngọ, Tháng Đinh Sửu, Năm Giáp Tý. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Nên làm: Cúng tế, sửa tường, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
10
Tháng 02
Âm lịch
24
Tháng 12
Thứ Sáu
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 10/2/2045 (dương lịch) - 24/12/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Mùi, Tháng Đinh Sửu, Năm Giáp Tý. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
11
Tháng 02
Âm lịch
25
Tháng 12
Thứ Bảy
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 11/2/2045 (dương lịch) - 25/12/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Thân, Tháng Đinh Sửu, Năm Giáp Tý. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người,
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
12
Tháng 02
Âm lịch
26
Tháng 12
Chủ Nhật
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 12/2/2045 (dương lịch) - 26/12/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Dậu, Tháng Đinh Sửu, Năm Giáp Tý. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Nên làm: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, sửa kho, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 26 tháng 7 năm 2025