Xem và tra cứu Lịch âm tuần 17 năm 2044, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 17 năm 2044 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 17
Dương lịch: Từ 25/04/2044 đến 01/05/2044
Âm lịch: Từ 28/3/2044 đến 4/4/2044
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 17 năm 2044
Dương lịch
25
Tháng 04
Âm lịch
28
Tháng 3
Thứ Hai
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 25/4/2044 (dương lịch) - 28/3/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Thìn, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Tý. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
26
Tháng 04
Âm lịch
29
Tháng 3
Thứ Ba
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 26/4/2044 (dương lịch) - 29/3/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Tỵ, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Tý. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
27
Tháng 04
Âm lịch
30
Tháng 3
Thứ Tư
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 27/4/2044 (dương lịch) - 30/3/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Ngọ, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Tý. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Mậu Tý, Canh Tý
- Nên làm: Cúng tế
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
28
Tháng 04
Âm lịch
1
Tháng 4
Thứ Năm
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 28/4/2044 (dương lịch) - 1/4/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tý. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
29
Tháng 04
Âm lịch
2
Tháng 4
Thứ Sáu
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 29/4/2044 (dương lịch) - 2/4/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Thân, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tý. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Canh Dần, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
30
Tháng 04
Âm lịch
3
Tháng 4
Thứ Bảy
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 30/4/2044 (dương lịch) - 3/4/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Dậu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tý. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Tân Mão, ất Mão
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
01
Tháng 05
Âm lịch
4
Tháng 4
Chủ Nhật
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 1/5/2044 (dương lịch) - 4/4/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Tuất, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tý. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025