Xem và tra cứu Lịch âm tuần 21 năm 2044, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 21 năm 2044 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 21
Dương lịch: Từ 23/05/2044 đến 29/05/2044
Âm lịch: Từ 26/4/2044 đến 3/5/2044
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 21 năm 2044
Dương lịch
23
Tháng 05
Âm lịch
26
Tháng 4
Thứ Hai
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 23/5/2044 (dương lịch) - 26/4/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tý. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
24
Tháng 05
Âm lịch
27
Tháng 4
Thứ Ba
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 24/5/2044 (dương lịch) - 27/4/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tý. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
25
Tháng 05
Âm lịch
28
Tháng 4
Thứ Tư
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 25/5/2044 (dương lịch) - 28/4/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tý. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
26
Tháng 05
Âm lịch
29
Tháng 4
Thứ Năm
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 26/5/2044 (dương lịch) - 29/4/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tý. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
27
Tháng 05
Âm lịch
1
Tháng 5
Thứ Sáu
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 27/5/2044 (dương lịch) - 1/5/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tý, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Tý. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
28
Tháng 05
Âm lịch
2
Tháng 5
Thứ Bảy
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 28/5/2044 (dương lịch) - 2/5/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Tý. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
29
Tháng 05
Âm lịch
3
Tháng 5
Chủ Nhật
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 29/5/2044 (dương lịch) - 3/5/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Tý. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Canh Thân, Giáp Thân
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025