Xem và tra cứu Lịch âm tuần 26 năm 2044, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 26 năm 2044 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 26
Dương lịch: Từ 27/06/2044 đến 03/07/2044
Âm lịch: Từ 3/6/2044 đến 9/6/2044
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 26 năm 2044
Dương lịch
27
Tháng 06
Âm lịch
3
Tháng 6
Thứ Hai
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 27/6/2044 (dương lịch) - 3/6/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tý. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
28
Tháng 06
Âm lịch
4
Tháng 6
Thứ Ba
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 28/6/2044 (dương lịch) - 4/6/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Thân, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tý. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Canh Dần, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
29
Tháng 06
Âm lịch
5
Tháng 6
Thứ Tư
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 29/6/2044 (dương lịch) - 5/6/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Dậu, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tý. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Tân Mão, ất Mão
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
30
Tháng 06
Âm lịch
6
Tháng 6
Thứ Năm
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 30/6/2044 (dương lịch) - 6/6/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Tuất, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tý. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
01
Tháng 07
Âm lịch
7
Tháng 6
Thứ Sáu
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 1/7/2044 (dương lịch) - 7/6/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Hợi, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tý. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, sửa tường, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
02
Tháng 07
Âm lịch
8
Tháng 6
Thứ Bảy
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 2/7/2044 (dương lịch) - 8/6/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Tý, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tý. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
03
Tháng 07
Âm lịch
9
Tháng 6
Chủ Nhật
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 3/7/2044 (dương lịch) - 9/6/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Sửu, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tý. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025