Dữ liệu đã được cập nhật gần đây. Dữ liệu đã được cập nhật gần đây.
Công cụ chuyển đổi tiền tệ
Chuyển đổi 10 Việt Nam Đồng (VND) sang Đô la Úc (AUD) dễ dàng với công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi. Hỗ trợ các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới và tiện lợi.
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi 10 AUD sang VND Chuyển đổi 100 VND sang AUD
1 USD = VND? 1 EUR = VND? 1 GBP = VND? 1 JPY = VND? 1 AUD = VND? 1 CAD = VND? 1 CHF = VND? 1 CNY = VND? 1 SGD = VND? 1 KRW = VND? 1 INR = VND?
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Đô la Mỹ (USD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Euro (EUR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.06 Yên Nhật (JPY)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Bảng Anh (GBP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Đô la Úc (AUD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Đô la Canada (CAD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Franc Thụy Sĩ (CHF)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Nhân dân tệ (CNY)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.03 Rupee Ấn Độ (INR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 AED (AED)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.03 AFN (AFN)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.03 ALL (ALL)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.15 AMD (AMD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 ANG (ANG)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.35 AOA (AOA)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.44 ARS (ARS)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 AWG (AWG)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 AZN (AZN)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BAM (BAM)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BBD (BBD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.05 BDT (BDT)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BGN (BGN)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BHD (BHD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 1.15 BIF (BIF)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BMD (BMD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BND (BND)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BOB (BOB)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BRL (BRL)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BSD (BSD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BTC (BTC)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.03 BTN (BTN)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 BWP (BWP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BYN (BYN)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BZD (BZD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 1.12 CDF (CDF)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 CLF (CLF)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.37 CLP (CLP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 CNH (CNH)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 1.66 COP (COP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.19 CRC (CRC)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 CUC (CUC)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 CUP (CUP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.04 CVE (CVE)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 CZK (CZK)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.07 DJF (DJF)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 DKK (DKK)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 DOP (DOP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.05 DZD (DZD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 EGP (EGP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 ERN (ERN)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.05 ETB (ETB)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 FJD (FJD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 FKP (FKP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 GEL (GEL)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 GGP (GGP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 GHS (GHS)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 GIP (GIP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.03 GMD (GMD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 3.34 GNF (GNF)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 GTQ (GTQ)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.08 GYD (GYD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 HKD (HKD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 HNL (HNL)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 HRK (HRK)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.05 HTG (HTG)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.14 HUF (HUF)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 6.51 IDR (IDR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 ILS (ILS)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 IMP (IMP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.51 IQD (IQD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 16.26 IRR (IRR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.05 ISK (ISK)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 JEP (JEP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.06 JMD (JMD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 JOD (JOD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.05 KES (KES)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.03 KGS (KGS)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 1.55 KHR (KHR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.17 KMF (KMF)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.35 KPW (KPW)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.55 KRW (KRW)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 KWD (KWD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 KYD (KYD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.20 KZT (KZT)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 8.36 LAK (LAK)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 34.60 LBP (LBP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.12 LKR (LKR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.08 LRD (LRD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 LSL (LSL)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 LYD (LYD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 MAD (MAD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 MDL (MDL)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 1.76 MGA (MGA)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 MKD (MKD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.81 MMK (MMK)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 1.31 MNT (MNT)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 MOP (MOP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 MRU (MRU)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 MUR (MUR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 MVR (MVR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.67 MWK (MWK)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 MXN (MXN)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 MYR (MYR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 MZN (MZN)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 NAD (NAD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.62 NGN (NGN)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 NIO (NIO)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 NOK (NOK)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.05 NPR (NPR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 NZD (NZD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 OMR (OMR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 PAB (PAB)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 PEN (PEN)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 PGK (PGK)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 PHP (PHP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.11 PKR (PKR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 PLN (PLN)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 3.09 PYG (PYG)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 QAR (QAR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 RON (RON)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.04 RSD (RSD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.03 RUB (RUB)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.55 RWF (RWF)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 SAR (SAR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 SBD (SBD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 SCR (SCR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.23 SDG (SDG)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 SEK (SEK)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 SGD (SGD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 SHP (SHP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 8.10 SLL (SLL)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.22 SOS (SOS)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 SRD (SRD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.05 SSP (SSP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 8.61 STD (STD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 STN (STN)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 SVC (SVC)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 5.02 SYP (SYP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 SZL (SZL)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 THB (THB)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 TJS (TJS)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 TMT (TMT)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 TND (TND)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 TOP (TOP)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 TRY (TRY)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 TTD (TTD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 TWD (TWD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 1.04 TZS (TZS)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 UAH (UAH)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 1.42 UGX (UGX)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 UYU (UYU)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 5.02 UZS (UZS)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.03 VES (VES)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.05 VUV (VUV)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 WST (WST)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.22 XAF (XAF)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 XAG (XAG)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 XAU (XAU)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 XCD (XCD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 XDR (XDR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.22 XOF (XOF)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 XPD (XPD)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.04 XPF (XPF)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 XPT (XPT)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.09 YER (YER)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 ZAR (ZAR)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 ZMW (ZMW)
10 Việt Nam Đồng (VND) = 0.12 ZWL (ZWL)
Ngày hôm nay 21/04/2025 | Số chủ đạo: 7 | Chòm sao Ma Kết