Dữ liệu đã được cập nhật gần đây. Dữ liệu đã được cập nhật gần đây.
Công cụ chuyển đổi tiền tệ
Chuyển đổi 1 Việt Nam Đồng (VND) sang Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng với công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi. Hỗ trợ các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới và tiện lợi.
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi 1 INR sang VND Chuyển đổi 10 VND sang INR
1 USD = VND? 1 EUR = VND? 1 GBP = VND? 1 JPY = VND? 1 AUD = VND? 1 CAD = VND? 1 CHF = VND? 1 CNY = VND? 1 SGD = VND? 1 KRW = VND? 1 INR = VND?
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Đô la Mỹ (USD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Euro (EUR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 Yên Nhật (JPY)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Bảng Anh (GBP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Đô la Úc (AUD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Đô la Canada (CAD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Nhân dân tệ (CNY)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 Rupee Ấn Độ (INR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 AED (AED)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 AFN (AFN)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 ALL (ALL)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 AMD (AMD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 ANG (ANG)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.04 AOA (AOA)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.05 ARS (ARS)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 AWG (AWG)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 AZN (AZN)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BAM (BAM)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BBD (BBD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BDT (BDT)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BGN (BGN)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BHD (BHD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.12 BIF (BIF)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BMD (BMD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BND (BND)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BOB (BOB)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BRL (BRL)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BSD (BSD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BTC (BTC)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BTN (BTN)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BWP (BWP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BYN (BYN)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 BZD (BZD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.11 CDF (CDF)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 CLF (CLF)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.04 CLP (CLP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 CNH (CNH)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.17 COP (COP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 CRC (CRC)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 CUC (CUC)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 CUP (CUP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 CVE (CVE)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 CZK (CZK)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 DJF (DJF)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 DKK (DKK)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 DOP (DOP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 DZD (DZD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 EGP (EGP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 ERN (ERN)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 ETB (ETB)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 FJD (FJD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 FKP (FKP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 GEL (GEL)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 GGP (GGP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 GHS (GHS)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 GIP (GIP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 GMD (GMD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.34 GNF (GNF)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 GTQ (GTQ)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 GYD (GYD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 HKD (HKD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 HNL (HNL)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 HRK (HRK)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 HTG (HTG)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 HUF (HUF)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.65 IDR (IDR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 ILS (ILS)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 IMP (IMP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.05 IQD (IQD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 1.63 IRR (IRR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 ISK (ISK)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 JEP (JEP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 JMD (JMD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 JOD (JOD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 KES (KES)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 KGS (KGS)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.16 KHR (KHR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 KMF (KMF)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.03 KPW (KPW)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.06 KRW (KRW)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 KWD (KWD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 KYD (KYD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 KZT (KZT)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.84 LAK (LAK)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 3.47 LBP (LBP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 LKR (LKR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 LRD (LRD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 LSL (LSL)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 LYD (LYD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 MAD (MAD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 MDL (MDL)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.18 MGA (MGA)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 MKD (MKD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.08 MMK (MMK)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.13 MNT (MNT)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 MOP (MOP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 MRU (MRU)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 MUR (MUR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 MVR (MVR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.07 MWK (MWK)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 MXN (MXN)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 MYR (MYR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 MZN (MZN)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 NAD (NAD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.06 NGN (NGN)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 NIO (NIO)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 NOK (NOK)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 NPR (NPR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 NZD (NZD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 OMR (OMR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 PAB (PAB)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 PEN (PEN)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 PGK (PGK)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 PHP (PHP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 PKR (PKR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 PLN (PLN)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.31 PYG (PYG)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 QAR (QAR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 RON (RON)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 RSD (RSD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 RUB (RUB)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.05 RWF (RWF)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 SAR (SAR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 SBD (SBD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 SCR (SCR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 SDG (SDG)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 SEK (SEK)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 SGD (SGD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 SHP (SHP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.81 SLL (SLL)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 SOS (SOS)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 SRD (SRD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 SSP (SSP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.86 STD (STD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 STN (STN)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 SVC (SVC)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.50 SYP (SYP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 SZL (SZL)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 THB (THB)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 TJS (TJS)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 TMT (TMT)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 TND (TND)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 TOP (TOP)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 TRY (TRY)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 TTD (TTD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 TWD (TWD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.10 TZS (TZS)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 UAH (UAH)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.14 UGX (UGX)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 UYU (UYU)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.50 UZS (UZS)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 VES (VES)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 VUV (VUV)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 WST (WST)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 XAF (XAF)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 XAG (XAG)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 XAU (XAU)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 XCD (XCD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 XDR (XDR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.02 XOF (XOF)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 XPD (XPD)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 XPF (XPF)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 XPT (XPT)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 YER (YER)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 ZAR (ZAR)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.00 ZMW (ZMW)
1 Việt Nam Đồng (VND) = 0.01 ZWL (ZWL)
Ngày hôm nay 16/04/2025 | Số chủ đạo: 2 | Chòm sao Ma Kết