Bạn đang thắc mắc về ngày 8/6/1969 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 8 tháng 6 năm 1969 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 8/6/1969
ngày 8/6/1969 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 1969 và lịch ăn chay tháng 6 năm 1969 ta thấy được thông tin ngày 8/6/1969 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 8/6/1969
- Âm lịch: 24/4/1969, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 1969 nên ngày 8/6/1969 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 8/6/1969 như sau:
- Ngày 8 tháng 6 năm 1969 dương lịch (24/4/1969 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1969 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/1969 | 14/7/1969 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/1969 | 21/7/1969 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/1969 | 27/7/1969 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/1969 | 28/7/1969 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/1969 | 31/7/1969 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/1969 | 5/8/1969 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/1969 | 6/8/1969 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/1969 | 10/8/1969 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/1969 | 11/8/1969 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/1969 | 12/8/1969 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1969 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 17/4 | ||||||
2 18Ăn chay | 3 19 | 4 20 | 5 21 | 6 22 | 7 23Ăn chay | 8 24Ăn chay |
9 25 | 10 26 | 11 27 | 12 28Ăn chay | 13 29Ăn chay | 14 30Ăn chay | 15 1/5Ăn chay |
16 2 | 17 3 | 18 4 | 19 5 | 20 6 | 21 7 | 22 8Ăn chay |
23 9 | 24 10 | 25 11 | 26 12 | 27 13 | 28 14Ăn chay | 29 15Ăn chay |
30 16 |