Bạn đang thắc mắc về ngày 5/8/1969 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 5 tháng 8 năm 1969 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 5/8/1969
ngày 5/8/1969 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 8
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 8 năm 1969 và lịch ăn chay tháng 8 năm 1969 ta thấy được thông tin ngày 5/8/1969 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 5/8/1969
- Âm lịch: 23/6/1969, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 8 năm 1969 nên ngày 5/8/1969 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 5/8/1969 như sau:
- Ngày 5 tháng 8 năm 1969 dương lịch (23/6/1969 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 8
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1969 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/8/1969 | 12/9/1969 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/8/1969 | 19/9/1969 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/8/1969 | 25/9/1969 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/8/1969 | 26/9/1969 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/8/1969 | 29/9/1969 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/8/1969 | 4/10/1969 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/8/1969 | 5/10/1969 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/8/1969 | 9/10/1969 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/8/1969 | 10/10/1969 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/8/1969 | 11/10/1969 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1969 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 19/6 | 2 20 | 3 21 | ||||
4 22 | 5 23Ăn chay | 6 24Ăn chay | 7 25 | 8 26 | 9 27 | 10 28Ăn chay |
11 29Ăn chay | 12 30Ăn chay | 13 1/7Ăn chay | 14 2 | 15 3 | 16 4 | 17 5 |
18 6 | 19 7 | 20 8Ăn chay | 21 9 | 22 10 | 23 11 | 24 12 |
25 13 | 26 14Ăn chay | 27 15Ăn chay | 28 16 | 29 17 | 30 18Ăn chay | 31 19 |