Bạn đang thắc mắc về ngày 8/3/1983 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 8 tháng 3 năm 1983 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 8/3/1983
ngày 8/3/1983 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 3
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 3 năm 1983 và lịch ăn chay tháng 3 năm 1983 ta thấy được thông tin ngày 8/3/1983 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 8/3/1983
- Âm lịch: 24/1/1983, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 3 năm 1983 nên ngày 8/3/1983 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 8/3/1983 như sau:
- Ngày 8 tháng 3 năm 1983 dương lịch (24/1/1983 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 3
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1983 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/3/1983 | 13/4/1983 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/3/1983 | 20/4/1983 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/3/1983 | 26/4/1983 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/3/1983 | 27/4/1983 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/3/1983 | 30/4/1983 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/3/1983 | 5/5/1983 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/3/1983 | 6/5/1983 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/3/1983 | 10/5/1983 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/3/1983 | 11/5/1983 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/3/1983 | 12/5/1983 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1983 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 17/1 | 2 18Ăn chay | 3 19 | 4 20 | 5 21 | 6 22 | |
7 23Ăn chay | 8 24Ăn chay | 9 25 | 10 26 | 11 27 | 12 28Ăn chay | 13 29Ăn chay |
14 30Ăn chay | 15 1/2Ăn chay | 16 2 | 17 3 | 18 4 | 19 5 | 20 6 |
21 7 | 22 8Ăn chay | 23 9 | 24 10 | 25 11 | 26 12 | 27 13 |
28 14Ăn chay | 29 15Ăn chay | 30 16 | 31 17 |