Bạn đang thắc mắc về ngày 8/3/1978 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 8 tháng 3 năm 1978 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 8/3/1978
ngày 8/3/1978 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 3
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 3 năm 1978 và lịch ăn chay tháng 3 năm 1978 ta thấy được thông tin ngày 8/3/1978 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 8/3/1978
- Âm lịch: 30/1/1978, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
Vì ngày 30 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 3 năm 1978 nên ngày 8/3/1978 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 8/3/1978 như sau:
- Ngày 8 tháng 3 năm 1978 dương lịch (30/1/1978 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thích Ca Như Lai
- Ý nghĩa: Ngày cuối tháng là thời điểm tổng kết và chuẩn bị cho tháng mới.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, cầu nguyện cho tháng mới thuận lợi, bình an và ăn chay để kết thúc tháng một cách thanh tịnh.
Xem nhanh một ngày trong tháng 3
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1978 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/3/1978 | 7/4/1978 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/3/1978 | 14/4/1978 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/3/1978 | 20/4/1978 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/3/1978 | 21/4/1978 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/3/1978 | 24/4/1978 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/3/1978 | 29/4/1978 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/3/1978 | 30/4/1978 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/3/1978 | 4/5/1978 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/3/1978 | 5/5/1978 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/3/1978 | 6/5/1978 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1978 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 23/1Ăn chay | 2 24Ăn chay | 3 25 | 4 26 | 5 27 | ||
6 28Ăn chay | 7 29Ăn chay | 8 30Ăn chay | 9 1/2Ăn chay | 10 2 | 11 3 | 12 4 |
13 5 | 14 6 | 15 7 | 16 8Ăn chay | 17 9 | 18 10 | 19 11 |
20 12 | 21 13 | 22 14Ăn chay | 23 15Ăn chay | 24 16 | 25 17 | 26 18Ăn chay |
27 19 | 28 20 | 29 21 | 30 22 | 31 23Ăn chay |