Bạn đang thắc mắc về ngày 20/4/1978 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 20 tháng 4 năm 1978 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 20/4/1978
ngày 20/4/1978 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 4
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 4 năm 1978 và lịch ăn chay tháng 4 năm 1978 ta thấy được thông tin ngày 20/4/1978 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 20/4/1978
- Âm lịch: 14/3/1978, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 4 năm 1978 nên ngày 20/4/1978 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 20/4/1978 như sau:
- Ngày 20 tháng 4 năm 1978 dương lịch (14/3/1978 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 4
Lịch ăn chay tháng 4 năm 1978 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/4/1978 | 7/5/1978 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/4/1978 | 14/5/1978 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/4/1978 | 20/5/1978 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/4/1978 | 21/5/1978 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/4/1978 | 24/5/1978 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/4/1978 | 29/5/1978 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/4/1978 | 30/5/1978 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/4/1978 | 3/6/1978 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/4/1978 | 4/6/1978 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/4/1978 | 5/6/1978 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 4 năm 1978 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 24/2Ăn chay | 2 25 | |||||
3 26 | 4 27 | 5 28Ăn chay | 6 29Ăn chay | 7 1/3Ăn chay | 8 2 | 9 3 |
10 4 | 11 5 | 12 6 | 13 7 | 14 8Ăn chay | 15 9 | 16 10 |
17 11 | 18 12 | 19 13 | 20 14Ăn chay | 21 15Ăn chay | 22 16 | 23 17 |
24 18Ăn chay | 25 19 | 26 20 | 27 21 | 28 22 | 29 23Ăn chay | 30 24Ăn chay |