Bạn đang thắc mắc về ngày 7/1/1978 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 7 tháng 1 năm 1978 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 7/1/1978
ngày 7/1/1978 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1978 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1978 ta thấy được thông tin ngày 7/1/1978 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 7/1/1978
- Âm lịch: 28/11/1977, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Tỵ
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 1978 nên ngày 7/1/1978 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 7/1/1978 như sau:
- Ngày 7 tháng 1 năm 1978 dương lịch (28/11/1977 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1978 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1978 | 7/2/1978 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1978 | 14/2/1978 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1978 | 20/2/1978 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1978 | 21/2/1978 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1978 | 24/2/1978 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1978 | 1/3/1978 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1978 | 2/3/1978 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1978 | 6/3/1978 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1978 | 7/3/1978 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1978 | 8/3/1978 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1978 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 22/11 | ||||||
2 23Ăn chay | 3 24Ăn chay | 4 25 | 5 26 | 6 27 | 7 28Ăn chay | 8 29Ăn chay |
9 1/12Ăn chay | 10 2 | 11 3 | 12 4 | 13 5 | 14 6 | 15 7 |
16 8Ăn chay | 17 9 | 18 10 | 19 11 | 20 12 | 21 13 | 22 14Ăn chay |
23 15Ăn chay | 24 16 | 25 17 | 26 18Ăn chay | 27 19 | 28 20 | 29 21 |
30 22 | 31 23Ăn chay |