Bạn đang thắc mắc về ngày 6/8/1996 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 6 tháng 8 năm 1996 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 6/8/1996
ngày 6/8/1996 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 8
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 8 năm 1996 và lịch ăn chay tháng 8 năm 1996 ta thấy được thông tin ngày 6/8/1996 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 6/8/1996
- Âm lịch: 23/6/1996, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Tý
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 8 năm 1996 nên ngày 6/8/1996 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 6/8/1996 như sau:
- Ngày 6 tháng 8 năm 1996 dương lịch (23/6/1996 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 8
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1996 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/8/1996 | 13/9/1996 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/8/1996 | 20/9/1996 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/8/1996 | 26/9/1996 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/8/1996 | 27/9/1996 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/8/1996 | 30/9/1996 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/8/1996 | 5/10/1996 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/8/1996 | 6/10/1996 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/8/1996 | 10/10/1996 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/8/1996 | 11/10/1996 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/8/1996 | 12/10/1996 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1996 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 18/6Ăn chay | 2 19 | 3 20 | 4 21 | |||
5 22 | 6 23Ăn chay | 7 24Ăn chay | 8 25 | 9 26 | 10 27 | 11 28Ăn chay |
12 29Ăn chay | 13 30Ăn chay | 14 1/7Ăn chay | 15 2 | 16 3 | 17 4 | 18 5 |
19 6 | 20 7 | 21 8Ăn chay | 22 9 | 23 10 | 24 11 | 25 12 |
26 13 | 27 14Ăn chay | 28 15Ăn chay | 29 16 | 30 17 | 31 18Ăn chay |