Bạn đang thắc mắc về ngày 12/10/1996 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 12 tháng 10 năm 1996 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 12/10/1996
ngày 12/10/1996 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 10
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 10 năm 1996 và lịch ăn chay tháng 10 năm 1996 ta thấy được thông tin ngày 12/10/1996 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 12/10/1996
- Âm lịch: 1/9/1996, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Tý
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 10 năm 1996 nên ngày 12/10/1996 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 12/10/1996 như sau:
- Ngày 12 tháng 10 năm 1996 dương lịch (1/9/1996 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 10
Lịch ăn chay tháng 10 năm 1996 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/10/1996 | 11/11/1996 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/10/1996 | 18/11/1996 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/10/1996 | 24/11/1996 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/10/1996 | 25/11/1996 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/10/1996 | 28/11/1996 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/10/1996 | 3/12/1996 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/10/1996 | 4/12/1996 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/10/1996 | 8/12/1996 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/10/1996 | 9/12/1996 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/10/1996 | 10/12/1996 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 10 năm 1996 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 19/8 | 2 20 | 3 21 | 4 22 | 5 23Ăn chay | 6 24Ăn chay | |
7 25 | 8 26 | 9 27 | 10 28Ăn chay | 11 29Ăn chay | 12 1/9Ăn chay | 13 2 |
14 3 | 15 4 | 16 5 | 17 6 | 18 7 | 19 8Ăn chay | 20 9 |
21 10 | 22 11 | 23 12 | 24 13 | 25 14Ăn chay | 26 15Ăn chay | 27 16 |
28 17 | 29 18Ăn chay | 30 19 | 31 20 |