Bạn đang thắc mắc về ngày 4/6/1977 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 4 tháng 6 năm 1977 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 4/6/1977
ngày 4/6/1977 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 1977 và lịch ăn chay tháng 6 năm 1977 ta thấy được thông tin ngày 4/6/1977 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 4/6/1977
- Âm lịch: 18/4/1977, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Đinh Tỵ
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 1977 nên ngày 4/6/1977 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 4/6/1977 như sau:
- Ngày 4 tháng 6 năm 1977 dương lịch (18/4/1977 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1977 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/1977 | 16/7/1977 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/1977 | 23/7/1977 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/1977 | 29/7/1977 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/1977 | 30/7/1977 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/1977 | 2/8/1977 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/1977 | 7/8/1977 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/1977 | 8/8/1977 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/1977 | 12/8/1977 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/1977 | 13/8/1977 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/1977 | 14/8/1977 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1977 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 15/4Ăn chay | 2 16 | 3 17 | 4 18Ăn chay | 5 19 | ||
6 20 | 7 21 | 8 22 | 9 23Ăn chay | 10 24Ăn chay | 11 25 | 12 26 |
13 27 | 14 28Ăn chay | 15 29Ăn chay | 16 30Ăn chay | 17 1/5Ăn chay | 18 2 | 19 3 |
20 4 | 21 5 | 22 6 | 23 7 | 24 8Ăn chay | 25 9 | 26 10 |
27 11 | 28 12 | 29 13 | 30 14Ăn chay |