Bạn đang thắc mắc về ngày 3/1/1959 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 3 tháng 1 năm 1959 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 3/1/1959
ngày 3/1/1959 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1959 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1959 ta thấy được thông tin ngày 3/1/1959 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 3/1/1959
- Âm lịch: 24/11/1958, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tuất
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 1959 nên ngày 3/1/1959 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 3/1/1959 như sau:
- Ngày 3 tháng 1 năm 1959 dương lịch (24/11/1958 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1959 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1959 | 8/2/1959 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1959 | 15/2/1959 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1959 | 21/2/1959 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1959 | 22/2/1959 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1959 | 25/2/1959 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1959 | 2/3/1959 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1959 | 3/3/1959 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1959 | 7/3/1959 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1959 | 8/3/1959 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1959 | 9/3/1959 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1959 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 22/11 | 2 23Ăn chay | 3 24Ăn chay | 4 25 | |||
5 26 | 6 27 | 7 28Ăn chay | 8 29Ăn chay | 9 1/12Ăn chay | 10 2 | 11 3 |
12 4 | 13 5 | 14 6 | 15 7 | 16 8Ăn chay | 17 9 | 18 10 |
19 11 | 20 12 | 21 13 | 22 14Ăn chay | 23 15Ăn chay | 24 16 | 25 17 |
26 18Ăn chay | 27 19 | 28 20 | 29 21 | 30 22 | 31 23Ăn chay |