Bạn đang thắc mắc về ngày 29/2/2040 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 29 tháng 2 năm 2040 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 29/2/2040
ngày 29/2/2040 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 2
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 2 năm 2040 và lịch ăn chay tháng 2 năm 2040 ta thấy được thông tin ngày 29/2/2040 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 29/2/2040
- Âm lịch: 18/1/2040, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Thân
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 2 năm 2040 nên ngày 29/2/2040 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 29/2/2040 như sau:
- Ngày 29 tháng 2 năm 2040 dương lịch (18/1/2040 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 2
Lịch ăn chay tháng 2 năm 2040 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/2/2040 | 13/3/2040 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/2/2040 | 20/3/2040 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/2/2040 | 26/3/2040 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/2/2040 | 27/3/2040 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/2/2040 | 30/3/2040 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/2/2040 | 4/4/2040 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/2/2040 | 5/4/2040 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/2/2040 | 9/4/2040 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/2/2040 | 10/4/2040 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/2/2040 | 11/4/2040 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 2 năm 2040 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 19/12 | 2 20 | 3 21 | 4 22 | 5 23Ăn chay | ||
6 24Ăn chay | 7 25 | 8 26 | 9 27 | 10 28Ăn chay | 11 29Ăn chay | 12 1/1Ăn chay |
13 2 | 14 3 | 15 4 | 16 5 | 17 6 | 18 7 | 19 8Ăn chay |
20 9 | 21 10 | 22 11 | 23 12 | 24 13 | 25 14Ăn chay | 26 15Ăn chay |
27 16 | 28 17 | 29 18Ăn chay |