Bạn đang thắc mắc về ngày 26/3/2040 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 26 tháng 3 năm 2040 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 26/3/2040
ngày 26/3/2040 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 3
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 3 năm 2040 và lịch ăn chay tháng 3 năm 2040 ta thấy được thông tin ngày 26/3/2040 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 26/3/2040
- Âm lịch: 14/2/2040, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 3 năm 2040 nên ngày 26/3/2040 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 26/3/2040 như sau:
- Ngày 26 tháng 3 năm 2040 dương lịch (14/2/2040 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 3
Lịch ăn chay tháng 3 năm 2040 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/3/2040 | 11/4/2040 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/3/2040 | 18/4/2040 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/3/2040 | 24/4/2040 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/3/2040 | 25/4/2040 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/3/2040 | 28/4/2040 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/3/2040 | 3/5/2040 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/3/2040 | 4/5/2040 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/3/2040 | 8/5/2040 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/3/2040 | 9/5/2040 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/3/2040 | 10/5/2040 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 3 năm 2040 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 19/1 | 2 20 | 3 21 | 4 22 | |||
5 23Ăn chay | 6 24Ăn chay | 7 25 | 8 26 | 9 27 | 10 28Ăn chay | 11 29Ăn chay |
12 30Ăn chay | 13 1/2Ăn chay | 14 2 | 15 3 | 16 4 | 17 5 | 18 6 |
19 7 | 20 8Ăn chay | 21 9 | 22 10 | 23 11 | 24 12 | 25 13 |
26 14Ăn chay | 27 15Ăn chay | 28 16 | 29 17 | 30 18Ăn chay | 31 19 |