Bạn đang thắc mắc về ngày 29/11/2035 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 29 tháng 11 năm 2035 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 29/11/2035
ngày 29/11/2035 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 2035 và lịch ăn chay tháng 11 năm 2035 ta thấy được thông tin ngày 29/11/2035 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 29/11/2035
- Âm lịch: 30/10/2035, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Mão
Vì ngày 30 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 11 năm 2035 nên ngày 29/11/2035 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 29/11/2035 như sau:
- Ngày 29 tháng 11 năm 2035 dương lịch (30/10/2035 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thích Ca Như Lai
- Ý nghĩa: Ngày cuối tháng là thời điểm tổng kết và chuẩn bị cho tháng mới.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, cầu nguyện cho tháng mới thuận lợi, bình an và ăn chay để kết thúc tháng một cách thanh tịnh.
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 2035 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/2035 | 30/11/2035 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/2035 | 7/12/2035 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/2035 | 13/12/2035 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/2035 | 14/12/2035 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/2035 | 17/12/2035 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/2035 | 22/12/2035 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/2035 | 23/12/2035 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/2035 | 27/12/2035 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/2035 | 28/12/2035 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/2035 | 29/12/2035 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 2035 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 2/10 | 2 3 | 3 4 | 4 5 | |||
5 6 | 6 7 | 7 8Ăn chay | 8 9 | 9 10 | 10 11 | 11 12 |
12 13 | 13 14Ăn chay | 14 15Ăn chay | 15 16 | 16 17 | 17 18Ăn chay | 18 19 |
19 20 | 20 21 | 21 22 | 22 23Ăn chay | 23 24Ăn chay | 24 25 | 25 26 |
26 27 | 27 28Ăn chay | 28 29Ăn chay | 29 30Ăn chay | 30 1/11Ăn chay |