Bạn đang thắc mắc về ngày 23/12/2035 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 23 tháng 12 năm 2035 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 23/12/2035
ngày 23/12/2035 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 12
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 12 năm 2035 và lịch ăn chay tháng 12 năm 2035 ta thấy được thông tin ngày 23/12/2035 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 23/12/2035
- Âm lịch: 24/11/2035, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Mão
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 12 năm 2035 nên ngày 23/12/2035 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 23/12/2035 như sau:
- Ngày 23 tháng 12 năm 2035 dương lịch (24/11/2035 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 12
Lịch ăn chay tháng 12 năm 2035 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/12/2035 | 29/12/2035 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/12/2035 | 5/1/2036 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/12/2035 | 11/1/2036 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/12/2035 | 12/1/2036 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/12/2035 | 15/1/2036 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/12/2035 | 20/1/2036 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/12/2035 | 21/1/2036 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/12/2035 | 25/1/2036 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/12/2035 | 26/1/2036 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/12/2035 | 27/1/2036 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 12 năm 2035 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 2/11 | 2 3 | |||||
3 4 | 4 5 | 5 6 | 6 7 | 7 8Ăn chay | 8 9 | 9 10 |
10 11 | 11 12 | 12 13 | 13 14Ăn chay | 14 15Ăn chay | 15 16 | 16 17 |
17 18Ăn chay | 18 19 | 19 20 | 20 21 | 21 22 | 22 23Ăn chay | 23 24Ăn chay |
24 25 | 25 26 | 26 27 | 27 28Ăn chay | 28 29Ăn chay | 29 1/12Ăn chay | 30 2 |
31 3 |